Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

時分割多重装置

Tin học

[ じぶんかつたじゅうそうち ]

bộ trộn kênh phân chia thời gian-TDM [Time Division Multiplexer]
Explanation: Trong các mạng cục bộ, đây là phương pháp truyền hai hoặc nhiều tín hiệu qua cùng một dây cáp bằng cách luân phiên lần lượt cái này tiếp sau cái kia. Multiplexing chia phiên được áp dụng trong các mạng dải tần cơ bản (kỹ thuật) số.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 時勢

    thời thế
  • 時々

    lắm khi, đôi khi, có lúc/thỉnh thoảng, từng thời kỳ/từng mùa, 誰だった時々失敗するさ: ai rồi cũng có lúc thất bại,...
  • 時候

    mùa(xuân,hạ thu ,đông), 時候の挨拶:chào hỏi theo mùa, ghi chú:trong cách viết thư của nhật người ta hay có những từ chào...
  • 時節

    vụ/thời vụ, thời thế, thời cơ, mùa, 取入れの時節: vụ thu hoạch, 時節が来るのを待っている: đợi thời cơ đến
  • 時系列

    thứ tự theo thời gian [time series]
  • 時系列分析

    phân tích các chuỗi thời gian [time series analysis]
  • 時給

    tiền lương trả theo giờ
  • 時相

    thời [tense (gram)]
  • 時運

    thời vận
  • 時計

    đồng hồ, ゼンマイ式の時計: đồng hồ cơ, デジタル時計: đồng hồ kĩ thuật số
  • 時計の針

    kim đồng hồ
  • 時計が止まった

    đồng hồ đứng, đồng hồ chết
  • 時計台

    đồng hồ đứng, ビッグベン時計台 :chiếc đồng hồ big ben, 札幌時計台 :chiếc đồng hồ sapporo
  • 時計屋

    cửa hàng đồng hồ
  • 時計仕掛け

    bộ máy đồng hồ/cơ cấu đồng hồ, 時計仕掛けになっている起爆装置 :thiết bị làm nổ đặt giờ, 会社のイベントは時計仕掛けのように正確に進行した :sự...
  • 時計を買う

    sắm đồng hồ
  • 時計を捲く

    vặn đồng hồ
  • 時計回り

    sự quay thuận chiều kim đồng hồ, 時計回り[逆時計回り]に回転する:quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng...
  • 時計方向

    hướng theo chiều kim đồng hồ [clockwise]
  • 時間

    giờ, giờ đồng hồ, giờ giấc, thì giờ, thời buổi, thời điểm, thời gian, thời giờ, tiếng đồng hồ, 一日は二十四時間です:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top