Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

時勢

[ じせい ]

n

thời thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 時々

    lắm khi, đôi khi, có lúc/thỉnh thoảng, từng thời kỳ/từng mùa, 誰だった時々失敗するさ: ai rồi cũng có lúc thất bại,...
  • 時候

    mùa(xuân,hạ thu ,đông), 時候の挨拶:chào hỏi theo mùa, ghi chú:trong cách viết thư của nhật người ta hay có những từ chào...
  • 時節

    vụ/thời vụ, thời thế, thời cơ, mùa, 取入れの時節: vụ thu hoạch, 時節が来るのを待っている: đợi thời cơ đến
  • 時系列

    thứ tự theo thời gian [time series]
  • 時系列分析

    phân tích các chuỗi thời gian [time series analysis]
  • 時給

    tiền lương trả theo giờ
  • 時相

    thời [tense (gram)]
  • 時運

    thời vận
  • 時計

    đồng hồ, ゼンマイ式の時計: đồng hồ cơ, デジタル時計: đồng hồ kĩ thuật số
  • 時計の針

    kim đồng hồ
  • 時計が止まった

    đồng hồ đứng, đồng hồ chết
  • 時計台

    đồng hồ đứng, ビッグベン時計台 :chiếc đồng hồ big ben, 札幌時計台 :chiếc đồng hồ sapporo
  • 時計屋

    cửa hàng đồng hồ
  • 時計仕掛け

    bộ máy đồng hồ/cơ cấu đồng hồ, 時計仕掛けになっている起爆装置 :thiết bị làm nổ đặt giờ, 会社のイベントは時計仕掛けのように正確に進行した :sự...
  • 時計を買う

    sắm đồng hồ
  • 時計を捲く

    vặn đồng hồ
  • 時計回り

    sự quay thuận chiều kim đồng hồ, 時計回り[逆時計回り]に回転する:quay theo chiều kim đồng hồ [ngược chiều kim đồng...
  • 時計方向

    hướng theo chiều kim đồng hồ [clockwise]
  • 時間

    giờ, giờ đồng hồ, giờ giấc, thì giờ, thời buổi, thời điểm, thời gian, thời giờ, tiếng đồng hồ, 一日は二十四時間です:...
  • 時間になる

    đến giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top