Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

時流に従って行動する

[ じりゅうにしたがってこうどうする ]

n

thuận dòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 時時

    Đôi khi, 報時時計 :Đồng hồ báo giờ, 今夜は時々小雨が降るでしょう. :tối nay thỉnh thoảng có mưa
  • Từ điển Nhật Việt

    , từ điển nhật việt
  • 脱獄

    sự vượt ngục, sự phá ngục, nâng quyền can thiệp của người dùng vào hệ thống máy, jailbreak máy (giải thích jailbreak máy...
  • 褒章

    huy chương, 紫綬褒章 :huy chương có dải ruy băng màu đỏ tía, 緑綬褒章 :huy chương với một ruy băng xanh lục
  • おおかた

    có lẽ/có thể, đa phần/phần lớn, 明日は大方雨だろう。: có lẽ ngày mai trời mưa., 大方の人はそれを知っている。:...
  • おたかい

    kiêu kỳ/kiêu căng/ngạo mạn/kiêu ngạo, お高い態度でうなづく: gật đầu bằng thái độ kiêu ngạo
  • おきさりにする

    lìa bỏ, lìa
  • おでん

    lẩu kiểu nhật, おでん屋: phòng lẩu kiểu nhật
  • おどげる

    cợt
  • おどす

    đe doạ/doạ...(làm gì), bắt nạt/dọa nạt/dọa dẫm/hăm dọa, bắt nạt, nạt, nạt nộ
  • おどる

    nhảy/nhảy múa, nhảy, nhảy múa, (人)の心が躍るようにする: trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng, 5月柱の周りで踊る:...
  • おびる

    mang/đeo, được nhận (vào làm ở chỗ nào đó)/được giao phó (một công việc), có một chút dấu tích/có hơi bị ảnh hưởng/nhiễm,...
  • おしボタン

    nút ấn/nút nhấn [pushbutton], explanation : trong giao diện người-máy loại chuẩn công nghiệp và loại dùng đồ hoạ, đây là...
  • おしょく

    sự tham ô/sự tham nhũng, 政府の汚職を根絶せよ。: hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ., 市の汚職追放に市民が立ち上がった。:...
  • おごげ

    cơm khê
  • おごり

    kiêu hãnh
  • おごる

    chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao
  • おうどう

    đồng thau [brass]
  • おうべい

    Âu mỹ, ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn, 欧米のまねをする人: người bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top