Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

時間割り

[ じかんわり ]

n

tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi/ thời gian biểu
授業の時間割り :Thời gian biểu của lớp học
綿密な時間割り :Tỉ lệ giờ giấc rất sít sao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 時間的な隙間

    khe thời gian [time slot (in multiplexing)]
  • 時間稼ぎ

    sự tranh thủ thời gian, クリントは刑務所に送られる前に時間稼ぎしようとしている :clint dự định tranh thủ thời...
  • 時間管理

    sự quản lý thời gian [time management], explanation : 時間管理とは、自分が大事だと思うことに必要な時間をさき、思いどおりに時間を使いこなすことをいう。多忙な管理者にとって、時間は貴重な資源であり、時間管理の巧拙が管理者の成果を左右するといっても過言ではない。///時間管理のポイントは、(1)仕事の重点(プライオリティー)を決める、(2)仕事を委譲する、(3)時間の使い方を振り返る、である。,...
  • 時間給

    tiền lương giờ
  • 時間表

    thời gian biểu, 時間表を作成する :lập thời gian biểu, 経過時間表示枠 :khung biểu thị thời gian biểu đã qua
  • 時間賃率

    tỷ giá kỳ hạn [time rate], category : sở giao dịch chứng khoán [証券取引所]
  • 時間通りに

    đúng giờ
  • 時雨

    mưa rào cuối thu đầu Đông
  • 時速

    tốc độ tính theo giờ, 時速100キロメートル以上: hơn 100 km/giờ
  • 時限

    thời hạn, thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi), 時限ばくだん: bom hẹn giờ, 第一時限: buổi học đầu tiên
  • 時限爆弾

    bom giờ
  • 時折

    có lúc/thỉnh thoảng, 学校生活について、子どもよりも熱心な親を時折見掛ける。 :Đôi lúc bố mẹ quan tâm tới...
  • 時機

    dịp/thời cơ, 時機を失わず: không lỡ thời cơ
  • 時機尚早

    hãy còn sớm
  • 時期

    dạo, lúc, thời buổi, thời điểm, thời kỳ, 時期が来れば分かる: đến lúc đó sẽ rõ, 1月から3月までの時期 :thời...
  • 時期を得た

    đắc thời
  • 時期経過

    chứng từ chậm
  • 時期経過船積書類

    chứng từ chậm [stale documents], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 時期払い購入

    mua trả tiền ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top