Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

晴天荷役日

Kinh tế

[ せいてんにやくび ]

ngày làm việc tốt trời [weather working day]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 晴れ

    trời nắng, 明日は晴れたり曇ったりの天気で、最高気温は約10度になるでしょう。 :ngày mai trời nắng, có mây,...
  • 晴れる

    tạnh, nắng, 梅雨といってもいつも雨降りというわけではなく、晴れる時もある。 :mặc dù là mùa mưa nhưng trời...
  • 晴らす

    xua đuổi đi/làm tan đi/xua tan, làm khoẻ người lại/làm tỉnh táo (chính bản thân), ~の疑惑を晴らす :xua tan nghi ngờ,...
  • 晴着

    quần áo đi xem hội, 晴着で着飾る :mặc quần áo đi xem hội
  • 晴雨計

    phong vũ biểu
  • 晴曇

    trời nắng và có mây
  • 晶化する

    kết tinh
  • 智力

    trí tuệ/trí lực
  • 智慮

    sự lo xa
  • 晃晃たる

    rực rỡ/sáng chói
  • 晒す

    để mặc (ngoài trời)/phơi (nắng)/dầm (mưa)/dãi (nắng), dấn (thân), 日に晒して肌を焼く : phơi nắng làm cháy da, 身を危険に晒す :...
  • thời điểm, thời đại/thời kỳ, thời cơ/cơ hội, mùa, lúc/khi/thời gian, lúc đó, giờ phút/giây phút, có khi/có lúc, giờ...
  • 時効

    thời hạn có hiệu quả/thời hiệu
  • 時と場合によって

    tùy lúc tùy thời, 時と場合によっては :vào tùy từng lúc, 時と場合によって好みも変わる。 :Ý thích thay đổi...
  • 時には

    lúc đó, có lúc, その方法だと数カ月、時には1年以上かかることもある :pháp lệnh đó cần mất vài tháng, có khi...
  • 時の帝

    vua thời gian
  • 時報

    sự thông báo kịp thời, sự báo giờ, 経済時報: thời báo kinh tế, 正午の時報: báo giờ buổi trưa
  • 時宜

    sự đúng lúc/sự đúng thời/việc chào đón mùa mới, 現時点ではまさに時宜を得たものだ :thời điểm hiện tại là...
  • 時局

    thời cuộc/thời điểm
  • 時差

    sự chênh lệch về thời gian, 大阪とハノイとでは二時間の時差がある: osaka và hà nội chênh nhau 2 tiếng đồng hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top