Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

晶化する

[ しょうか ]

vs

kết tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 智力

    trí tuệ/trí lực
  • 智慮

    sự lo xa
  • 晃晃たる

    rực rỡ/sáng chói
  • 晒す

    để mặc (ngoài trời)/phơi (nắng)/dầm (mưa)/dãi (nắng), dấn (thân), 日に晒して肌を焼く : phơi nắng làm cháy da, 身を危険に晒す :...
  • thời điểm, thời đại/thời kỳ, thời cơ/cơ hội, mùa, lúc/khi/thời gian, lúc đó, giờ phút/giây phút, có khi/có lúc, giờ...
  • 時効

    thời hạn có hiệu quả/thời hiệu
  • 時と場合によって

    tùy lúc tùy thời, 時と場合によっては :vào tùy từng lúc, 時と場合によって好みも変わる。 :Ý thích thay đổi...
  • 時には

    lúc đó, có lúc, その方法だと数カ月、時には1年以上かかることもある :pháp lệnh đó cần mất vài tháng, có khi...
  • 時の帝

    vua thời gian
  • 時報

    sự thông báo kịp thời, sự báo giờ, 経済時報: thời báo kinh tế, 正午の時報: báo giờ buổi trưa
  • 時宜

    sự đúng lúc/sự đúng thời/việc chào đón mùa mới, 現時点ではまさに時宜を得たものだ :thời điểm hiện tại là...
  • 時局

    thời cuộc/thời điểm
  • 時差

    sự chênh lệch về thời gian, 大阪とハノイとでは二時間の時差がある: osaka và hà nội chênh nhau 2 tiếng đồng hồ
  • 時下

    gần đây, ghi chú:dùng nhiều trong viết thư
  • 時事

    thời sự
  • 時代

    thời kỳ, thời đại
  • 時代の習慣

    thế thái
  • 時代の風習

    trò đời
  • 時価

    thời giá, thời giá [current price], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 時価会計

    tính toán thời giá [market value accounting], explanation : 時価会計とは、一般に資産や負債の貸借対照表の計上額を従来の取得原価ではなく、期末の時価に置き換える会計のこと。取得原価を離れ、期末時価を重視するのは、将来の利益獲得能力を開示しようとする考え方で、グローバル・スタンダードに近づける流れである。時価会計は、一般的な呼称であり、具体的には金融商品会計や退職給付会計で実現する。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top