Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

暗号技術

Tin học

[ あんごうぎじゅつ ]

kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [cryptography/encryption technology]
Explanation: Mật mã liên quan đến việc giữ gìn thông tin, thường là những thông tin nhạy cảm, bí mật. " Mã hoá" thông tin để làm cho nó bí mật và "giải mã" để khôi phục về dạng con người có thể đọc được. Việc mã hóa được thực hiện bằng cách dùng một thuật toán, thường là nổi tiếng. Thuật toán này nhận một ít dữ liệu vào, thường được gọi là plaintext (văn bản thường), và chuyển nó thành ciphertext (văn bản mã). Chìa khóa áp dụng cho thuật toán này sẽ tác động đến văn bản mã đầu ra. Các chìa khòa khác nhau mà áp dụng cho cùng một văn bản thường sẽ cho ra các văn bản mã khác nhau. Vì các thuật toán này rất nổi tiếng cho nên sức mạnh của việc mã hóa tùy thuộc vào chìa khóa và độ dài của nó. Một trong những thuật toán mã hóa nổi tiếng nhất là DES ( Data Encryption Standard) được chính phủ Mỹ xác nhận. Nó sử dụng một chìa khóa 56 bit và một thuật toán trộn và che khuất một thông điệp bằng cách chạy nó qua nhiều vòng của một thuật toán trộn. Nó được mô tả dưới đây giúp mường tượng quá trình như các tuyến đoạn ( thread) đan lại với nhau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暗号検査値

    Tin học [ あんごうけんさち ] kiểm tra giá trị mật mã [cryptographic checkvalue]
  • 暗号文

    Tin học [ あんごうぶん ] văn bản mật mã [cipher text]
  • 暗号手法

    Tin học [ あんごうしゅほう ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [cryptography/cryptographic technique] Explanation : Mật mã liên...
  • 暗室

    [ あんしつ ] n phòng tối 暗室カメラ: camera chụp trong phòng tối
  • 抗争

    [ こうそう ] n cuộc kháng chiến/sự kháng chiến/kháng chiến/phản kháng/chiến tranh/giao chiến
  • 抗体

    [ こうたい ] n kháng thể
  • 抗告

    [ こうこく ] n sự kháng cáo/sự phản đối
  • 暗礁

    [ あんしょう ] n đá ngầm 船舶が暗礁に乗上げる: tàu bị đâm vào đá ngầm 12マイルの暗礁の下に: \"12 vạn dặm dưới...
  • 暗示

    [ あんじ ] n sự ám thị/sự gợi ý 暗示にかかる: đưa ra gợi ý (人)の暗示にかかる: dễ bị ảnh hưởng bởi sự...
  • 暗示する

    [ あんじ ] vs gợi ý/ám chỉ 軍事化の高まりを暗示する: ám chỉ về việc tăng cường quân sự hoá ~を濃厚に暗示する:...
  • 暗示宣言

    Tin học [ あんじせんげん ] khai báo ẩn [implicit declaration]
  • 暗示番地指定

    Tin học [ あんじばんちしてい ] địa chỉ hóa ẩn [implied addressing]
  • 暗示表現

    Tin học [ あんじひょうげん ] biểu thức ẩn [implied expression]
  • 暗算

    Mục lục 1 [ あんざん ] 1.1 n 1.1.1 tính nhẩm 1.1.2 sự tính nhẩm [ あんざん ] n tính nhẩm sự tính nhẩm  ~ で答える: trả...
  • 暗算する

    [ あんざん ] vs tính nhẩm
  • 抗米九国闘争

    [ こうこめきゅうこくとうそう ] n Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
  • 抗生剤

    [ こうせいざい ] n thuốc kháng sinh よく効く抗生剤 : thuốc kháng sinh có tác dụng rất tốt 抗生剤を製造する :...
  • 抗生物質

    [ こうせいぶっしつ ] n thuốc kháng sinh/chất kháng sinh この抗生物質は吐き気や抜け毛の副作用がある。: Thuốc kháng...
  • 抗菌

    [ こうきん ] n sự kháng khuẩn/kháng khuẩn/sự diệt khuẩn/diệt khuẩn 抗菌せっけん: xà phòng diện khuẩn 抗菌グッズ:...
  • 抗菌性

    [ こうきんせい ] n tính kháng khuẩn/tính diệt khuẩn 抗菌性がある: có tính kháng khuẩn (diệt khuẩn) 抗菌性が高い: tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top