Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

暗躍する

[ あんやく ]

vs

hoạt động ngấm ngầm/biệt động/hoạt động ngầm
(軍・組織などが)暗躍する: quân đội, tổ chức hoạt động ngầm
政界の裏側で暗躍する: hoạt động ngầm phía sau giới chính trị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暗黒

    Mục lục 1 [ あんこく ] 1.1 adj-na 1.1.1 tối/tối đen/trạng thái tối/đen tối 1.2 n 1.2.1 tối/tối đen/trạng thái tối/sự tối...
  • 暗黙

    Mục lục 1 [ あんもく ] 1.1 adj-no 1.1.1 trầm mặc/lặng lẽ/yên lặng/im lặng/ngầm/ngụ ý/không nói ra 1.2 n 1.2.1 trầm mặc/lặng...
  • 暗黙変換

    Tin học [ あんもくへんかん ] chuyển đổi ẩn [implicit conversion]
  • 暗黙アドレシング

    Tin học [ あんもくアドレシング ] địa chỉ hóa ẩn [implicit addressing]
  • 暗黙アドレス指定

    Tin học [ あんもくアドレスしてい ] địa chỉ hóa ẩn [implicit addressing]
  • 暗黙的

    Tin học [ あんもくてき ] ẩn [implicit]
  • 暗黙的引用仕様

    Tin học [ あんもくてきいんようしよう ] giao diện ẩn [implicit interface]
  • 暗黙範囲符

    Tin học [ あんもくはんいふ ] ký hiệu kết thúc phạm vi ẩn [implicit scope terminator]
  • 暗黙連結

    Tin học [ あんもくれんけつ ] liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình) [implicit link (process definition)]
  • 暗黙連結処理定義

    Tin học [ あんもくれんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết ẩn [implicit link (process definition)]
  • 暗赤色

    [ あんせきしょく ] n màu đỏ bầm
  • 暗闇

    [ くらやみ ] n bóng tối/chỗ tối 暗闇から男が現れるのが見えた: tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối 私は幼いころ暗闇が怖かった:...
  • 暗雲

    [ あんうん ] n mây đen/mây mưa その国の経済は依然として暗雲が漂っている: những đám mây đen vẫn đang bao trùm nền...
  • 暗殺

    [ あんさつ ] n sự ám sát 暗殺を実行する: tiến hành một vụ ám sát 起こり得る暗殺から(人)を守るための手段:...
  • 暗殺する

    [ あんさつ ] vs ám sát リンカーン大統領は劇場の中で暗殺された: tổng thống Lincon bị ám sát tại một nhà hát (人)を暗殺する計画:...
  • 抗戦

    [ こうせん ] n kháng chiến
  • 暗愚な

    Mục lục 1 [ あんぐな ] 1.1 vs 1.1.1 ngu dại 1.1.2 dốt [ あんぐな ] vs ngu dại dốt
  • Mục lục 1 [ そもそも ] 1.1 adv, conj 1.1.1 đầu tiên/ngay từ ban đầu 1.2 n, uk 1.2.1 gốc rễ 1.3 n, uk 1.3.1 trước tiên/trước...
  • 抑える

    [ おさえる ] v1 kìm nén/kiềm chế/hạn chế 〔感情・涙などを〕グッと抑える: kìm nén (tình cảm, nước mắt...) 〔支出・物価・人数を〕低く抑える:...
  • 暑い

    Mục lục 1 [ あつい ] 1.1 adj 1.1.1 nực 1.1.2 nóng nực 1.1.3 nóng [ あつい ] adj nực nóng nực nóng 今ごろの天気にしては異常に暑い :So...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top