Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

暦日付

Tin học

[ れきひづけ ]

ngày lịch biểu [calendar date]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暫く

    [ しばらく ] adv, int nhanh chóng/chốc lát/ nhất thời/ tạm thời/ một lúc
  • 暫定

    [ ざんてい ] n sự tạm thời 自国に戦後の暫定行政機関を設立する :Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến...
  • 暫定協定

    Mục lục 1 [ ざんていきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ ざんていきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 暫定価格

    Mục lục 1 [ ざんていかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá tạm tính 2 Kinh tế 2.1 [ ざんていかかく ] 2.1.1 Giá tạm thời [Temporary price]...
  • 披見

    [ ひけん ] n việc duyệt
  • 披見する

    [ ひけん ] vs duyệt
  • 披露

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyên cáo/sự tuyên bố/sự công bố 1.1.2 sự công khai [ ひろう ] n sự tuyên cáo/sự tuyên...
  • 披露する

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên bố 1.1.2 công khai [ ひろう ] vs tuyên bố công khai
  • 披露宴

    [ ひろうえん ] n tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn)
  • 披歴

    [ ひれき ] n sự bộc lộ
  • 披歴する

    [ ひれき ] vs bộc lộ 誠意を披瀝する: bộc lộ thành ý
  • 暫時

    Mục lục 1 [ ざんじ ] 1.1 adv 1.1.1 một chút/một ít 1.2 n 1.2.1 thời gian ngắn [ ざんじ ] adv một chút/một ít 暫時お待ち願います :...
  • 暮れ

    [ くれ ] n, n-adv lúc hoàng hôn/buổi chiều/cuối mùa/cuối năm 日の暮れ: buổi chiều, cuối ngày 暮れの秋: cuối mùa thu 暮れの行事:...
  • 暮れる

    [ くれる ] v1 lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm) 日が暮れる: mặt trời lặn 今年も暮れようとしている: cũng sắp hết năm...
  • 暮らし

    [ くらし ] n cuộc sống/việc sinh sống/sinh kế 豊かな暮らしをしている: sống cuộc sống sung túc 暮らしが立たない:...
  • 暮らしを好む

    [ くらしをこのむ ] n yêu đời
  • 暮らし方

    Mục lục 1 [ くらしかた ] 1.1 n 1.1.1 phương kế sinh nhai 1.1.2 cách sống/lối sống [ くらしかた ] n phương kế sinh nhai cách...
  • 暮らす

    Mục lục 1 [ くらす ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.2 v5s 1.2.1 sống [ くらす ] n mưu sinh v5s sống 田舎で暮らす: sống ở nông thôn...
  • 抱きつく

    [ だきつく ] v1 bịn rịn
  • 抱き合う

    [ だきあう ] v5u ôm nhau しっかりと抱き合う: ôm nhau thật chặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top