Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

曲げ線

Kỹ thuật

[ まげせん ]

đường uốn [bend line]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 曲率

    độ cong [curvature]
  • 曲率半径

    bán kính cong [radius of curvature]
  • 曲線

    đường vòng, đường gấp khúc/khúc tuyến/đường cong/đường uốn khúc, đường cong [curve], 流動曲線(物質の): đường cong...
  • 曲線発生器

    bộ tạo đường cong [curve generator]
  • 曲解する

    hiểu lệch
  • 曲折

    sự khúc chiết/sự quanh co/sự khúc khuỷu/khúc khuỷu/quanh co/khúc chiết, 曲折が予想される: được dự đoán là khúc khuỷu,...
  • 更に

    hơn nữa/hơn hết/trên hết, hơn nữa/vả lại/ngoài ra/vả chăng, 更に速く走る : chạy nhanh hơn nữa
  • 更ける

    trở nên khuya (đêm)/khuya khoắt/về khuya (đêm), 夜は更けていた : đêm về khuya
  • 更かす

    thức (khuya), 仕事[勉強]で夜を更かす : thức khuya để làm việc [học hành]
  • 更始

    sự đổi mới/sự cải cách/cải cách/đổi mới/gia hạn, 借家人は家主に契約の更新(更始)を要求した: người thuê nhà...
  • 更年期

    sự mãn kinh của phụ nữ/thời kỳ mãn kinh/mãn kinh
  • 更生

    sự phục hồi/sự tái tổ chức/sự cải tổ/phục hồi/tái tổ chức/cải tổ/phục hồi nhân cách/cải tạo, 青少年の更生 :...
  • 更生する

    phục hồi/tái tổ chức/cải tổ/cải tạo, 経営危機の会社を更生する : phục hồi lại công ty bị khủng hoảng về...
  • 更生会社

    công ty cần tái tổ chức
  • 更生品

    hàng tái chế/hàng tái sinh
  • 更生期

    thời kỳ mãn kinh, 更年期(更生期)を過ごすうちに、その女性の生活は一変した: cuộc sống của người phụ nữ đó đã...
  • 更衣室

    phòng thay quần áo/phòng thay đồ/phòng thay trang phục, みんなが一緒に利用する更衣室: phòng thay quần áo (phòng thay trang...
  • 更迭

    sự thay đổi vị trí công tác/việc thay đổi vị trí công tác/thay đổi vị trí, di dịch
  • 更迭する

    đắc cách
  • 更正

    sự sửa lại/sửa lại/sửa/sửa chữa/chữa, 登記の更正: sửa lại đăng ký, 更正の請求 : yêu cầu sửa lại, 更正決定 :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top