Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

更新

Mục lục

[ こうしん ]

n

sự đổi mới/sự cập nhật/đổi mới/cập nhật
~の暫定的更新: Sự đổi mới có tính tạm thời của ~
ウイルス定義の自動更新: Sự đổi mới tự động của định nghĩa vi-rut
契約期間の更新: Sự đổi mới trong thời kỳ hợp đồng
コンピュータシステムの更新: Cập nhật hệ thống máy tính
gia hạn

Kinh tế

[ こうしん ]

gia hạn [renewal]

Tin học

[ へんしん ]

cập nhật [update]
Explanation: Trong quản lý cơ sở dữ liệu đây là những công việc làm thường xuyên đối với dữ liệu bao gồm bổ sung, cải biến, hoặc xóa bớt đối với các bản ghi dữ liệu sao cho những dữ liệu đó mới mẻ và hiện đại hơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 更改

    sự đổi mới/sự cải cách/đổi mới/cải cách/sửa đổi, 契約の更改: sửa đổi hợp đồng, 契約更改に関する意見:...
  • bản
  • 書き取り

    viết chính tả/chép chính tả/chính tả, 書き取りと作文能力の成績 :thành tích về viết chính tả và năng lực đặt...
  • 書き取る

    viết chính tả, 頭に浮かんだアイデアを紙に書き取る :khi có ý tưởng loé lên trong đầu thì viết luôn vào giấy,...
  • 書き初め

    khai bút đầu năm mới
  • 書き出し

    câu mở đầu/viết ra, 私は店へ買い物に行く前に、まず家で本を見て自分の欲しいのが何かを決めておくことがあるし、場合によってはその漢字を書き出したりするのよ。 :trước...
  • 書き出す

    xuất dữ liệu [to export/to begin to write/to write out/to extract], explanation : cất giữ lại dữ liệu do một chương trình đưa ra,...
  • 書き入れ時

    thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn, 商店の書き入れ時はふつうクリスマス後のセールス期間だ. :thời...
  • 書き終わる

    hạ bút
  • 書き留める

    viết ra, ghi chép lại, để lại lời nhắn
  • 書き物机

    bàn viết, 大型の書き物机 :bàn viết loại lớn
  • 書き直す

    viết lại/sửa lại, 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」 :"nếu...
  • 書き順

    thứ tự viết nét chữ/trình tự viết chữ
  • 書き言葉

    từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết, 書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :tôi...
  • 書き込み可能

    ghi được/có thể ghi được [writable (e.g. a writable cd-rom) (an)]
  • 書き込み保護スイッチ

    khóa chuyển chống ghi [write protection switch]
  • 書き込み禁止

    chỉ đọc [read-only (a-no)], explanation : có khả năng hiển thị ra, nhưng không xóa được. nếu một sự hiển thị các dữ liệu...
  • 書き込み許可

    quyền ghi [write permission]
  • 書き込む

    ghi/lưu trữ [to write/to store], explanation : một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( cpu) ghi thông tin vào bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top