Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

更迭する

[ こうてつする ]

n

đắc cách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 更正

    sự sửa lại/sửa lại/sửa/sửa chữa/chữa, 登記の更正: sửa lại đăng ký, 更正の請求 : yêu cầu sửa lại, 更正決定 :...
  • 更新

    sự đổi mới/sự cập nhật/đổi mới/cập nhật, gia hạn, gia hạn [renewal], cập nhật [update], ~の暫定的更新: sự đổi...
  • 更改

    sự đổi mới/sự cải cách/đổi mới/cải cách/sửa đổi, 契約の更改: sửa đổi hợp đồng, 契約更改に関する意見:...
  • bản
  • 書き取り

    viết chính tả/chép chính tả/chính tả, 書き取りと作文能力の成績 :thành tích về viết chính tả và năng lực đặt...
  • 書き取る

    viết chính tả, 頭に浮かんだアイデアを紙に書き取る :khi có ý tưởng loé lên trong đầu thì viết luôn vào giấy,...
  • 書き初め

    khai bút đầu năm mới
  • 書き出し

    câu mở đầu/viết ra, 私は店へ買い物に行く前に、まず家で本を見て自分の欲しいのが何かを決めておくことがあるし、場合によってはその漢字を書き出したりするのよ。 :trước...
  • 書き出す

    xuất dữ liệu [to export/to begin to write/to write out/to extract], explanation : cất giữ lại dữ liệu do một chương trình đưa ra,...
  • 書き入れ時

    thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn, 商店の書き入れ時はふつうクリスマス後のセールス期間だ. :thời...
  • 書き終わる

    hạ bút
  • 書き留める

    viết ra, ghi chép lại, để lại lời nhắn
  • 書き物机

    bàn viết, 大型の書き物机 :bàn viết loại lớn
  • 書き直す

    viết lại/sửa lại, 「そんなお粗末な企画書を提出したら彼らにばかにされるぞ」「でも今日が期限で書き直す時間もないんだ」 :"nếu...
  • 書き順

    thứ tự viết nét chữ/trình tự viết chữ
  • 書き言葉

    từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết, 書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :tôi...
  • 書き込み可能

    ghi được/có thể ghi được [writable (e.g. a writable cd-rom) (an)]
  • 書き込み保護スイッチ

    khóa chuyển chống ghi [write protection switch]
  • 書き込み禁止

    chỉ đọc [read-only (a-no)], explanation : có khả năng hiển thị ra, nhưng không xóa được. nếu một sự hiển thị các dữ liệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top