Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

書入れ時

[ かきいれどき ]

n

thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn
一年のうちの一番の書入れ時 :Thời kỳ bận rộn nhất trong năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 書簡

    thư, công văn
  • 書籍

    thư tịch/ thư mục/ cuốn sách, sách vở
  • 書生

    thư sinh
  • 書留

    sự điền vào/điền vào/ghi vào, gửi đảm bảo, gởi đảm bảo
  • 書留する

    điền vào
  • 書留料

    chi phí đăng ký
  • 書物

    sách vở
  • 書道

    thư đạo/thuật viết chữ đẹp
  • 書類

    tài liệu/giấy tờ, hồ sơ, chứng từ, chứng từ/giấy tờ [paper], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類付取立為替

    nhờ thu chứng từ [documentary collection], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類引き換え現金払い

    chứng từ khi trả tiền
  • 書類引換え

    chứng từ khi trả tiền (phương thức thanh toán) [documents against payment], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類引換え現金払い

    chứng từ khi trả tiền [cash against documents], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類引渡し

    trao chứng từ [surrender of documents/tender of document], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類引渡払い

    chứng từ khi trả tiền [payment against documents], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類を出す

    nộp đơn
  • 書類を提出する

    xuất trình tài liệu (giấy tờ)
  • 書類を所管の国家機関に移送する

    chuyển hồ sơ sang cơ quan nhà nước có thẩm quyền, category : luật
  • 書類内容

    nội dung chứng từ [tenor of a document], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 書類郵便

    thư bảo đảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top