Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

最寄り品

Kinh tế

[ もよりひん ]

sản phẩm tiện dụng [convenience product (BEH)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 最小

    ít nhất, nhỏ nhất, tối thiểu/nhỏ nhất [minimum], 最小の公倍数: bội số chung nhỏ nhất, 世界最小の鳥 : loài chim...
  • 最小すきま

    khe hở tổi thiểu [minimum clearance]
  • 最小平均厚み

    độ dày bình quân tối thiểu [minimum average thickness]
  • 最小化

    sự tối thiểu hoá [minimization]
  • 最小公倍数

    bội số chung nhỏ nhất [the lowest common multiple]
  • 最小動作

    sự giả lập tối thiểu/sự mô phỏng tối thiểu [minimal simulation]
  • 最小値

    giá trị nhỏ nhất [minimum ([pl. ] minima)], giá trị thấp nhất/giá trị tối thiểu [minimum value/min], category : toán học [数学]
  • 最小無積載の速度

    tốc độ không tải nhỏ nhất
  • 最小燃料消費率

    suất tiêu hao nhiên liệu tối thiểu
  • 最小目盛

    vạch chia nhỏ nhất [minimum scale value]
  • 最小許容金属厚さ

    độ dày kim loại cho phép tối thiểu [minimum allowed metal thickness]
  • 最小自乗法

    phương pháp bình phương nhỏ nhất [least square]
  • 最小限

    giới hạn nhỏ nhất, 損害を最小限に食い止めることが大事だ。: Điều quan trọng là giảm thiệt hại đến mức thấp...
  • 最小SGML文書

    tài liệu sgml tối thiểu [minimal sgml document]
  • 最小構成

    cấu hình tối thiểu [minimum configuration]
  • 最小有効ビット

    bít ít quan trọng nhất [least significant bit/lsb (abbr.)], explanation : trong một dãy một hay nhiều byte, đó thường là bít nằm...
  • 最小有効数字

    chữ số ít quan trọng nhất [least significant digit/lsd (abbr.)], explanation : trong một số bao gồm nhiều chữ số, đó thường là...
  • 最小数

    số lượng tối thiểu
  • 最少

    tối thiểu
  • 最上

    sự tối thượng/sự tốt nhất/sự cao nhất, tối thượng/tốt nhất/cao nhất, それが最上の方法だ。: Đó là phương pháp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top