Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

最悪

Mục lục

[ さいあく ]

adv

bét

n

cái xấu nhất/cái tồi nhất

adj-na

xấu nhất/tồi nhất/tồi tệ
最悪の場合は家族がばらばらになるかもしれない。: Trong trường hợp xấu nhất, có lẽ gia đình ta sẽ bị chia lìa.
史上最悪の海難事故が南シナ海で起こった。: Vụ tai nạn hàng hải tồi tệ nhất trong lịch sử xảy ra ở biển Nam Trung Hoa.
中間試験は最悪の出来あった。: Tôi đã làm bài thi giữa kỳ vô cùng tồi tệ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 最悪の場合

    trường hợp xấu nhất [worst case]
  • 最愛の

    yêu dấu
  • 挙がる

    được đề cử, bị tóm/bị bắt, 主要候補として名前が挙がる: tên được đề cử vào vị trí quan trọng, 犯人はまだ挙がっていない :...
  • 挙げ句

    sau/sau rốt, 彼は長いこと入院した挙句死んだ。: Ông ấy đã mất sau một thời gian dài nằm bệnh viện., 彼は家を全焼し、車を盗まれ、挙句の果てに仕事まで失った。:...
  • 挙げ句の果て

    cuối cùng/kết cục/rốt cuộc/trên hết, 挙句の果てに~と考える : tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ..., お問い合わせの件についてようやく(挙句の果てに)分かりました:...
  • 挙げる

    giơ, nêu, tổ chức, 中国地方の5つの県名を挙げてごらん。: hãy nêu tên 5 tên tỉnh vùng chugoku., 結婚式はいつ挙げたのですか。:...
  • 挙句

    sau/sau rốt/kết cục/rốt cuộc, 挙句の果てに : rốt cuộc thì..., 激しい口論のあげく: kết cục của cuộc tranh cãi...
  • 挙句の果て

    cuối cùng/trên hết/kết cục/rốt cuộc, 挙句の果てに~と考える : tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ...
  • 挙党

    một đảng thống nhất/tập thể đoàn kết/đảng đoàn kết, 挙党体制を作る: xây dựng thể chế một đảng thống nhất...
  • 挙動

    cử động
  • 挙行する

    cử hành, ăn mừng, ~の祝典を挙行する: ăn mừng lễ kỷ niệm của ~, 卒業式を挙行する: ăn mừng lễ tốt nghiệp
  • 挙証責任

    trách nhiệm chứng minh [burden of proof]
  • 惚け

    sự lão suy/sự lẩn thẩn
  • 惚ける

    mập mờ, lẩn thẩn, giả vờ không biết/giả nai, bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già), 惚けたことを言う : nói những lời...
  • 惚れる

    phải lòng/yêu/si mê
  • 惨事

    thảm họa/tai nạn thương tâm, その惨事が環境へ及ぼした被害は甚大だった。 :thiệt hại của thảm họa đó đến...
  • 惨め

    đáng thương/đáng buồn, sự đáng thương, 年収20ポンドで年間支出20ポンド6シリングの結果は惨めだった。 :kết...
  • 惨状

    cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc, 核兵器による惨状を経験する :kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ...
  • 惨禍

    thảm khốc
  • 惨死

    sự chết thảm/cái chết thảm thương/chết thảm thương, 惨死体 :một thi thể thảm thương, 惨死する :chết thảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top