Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

月経

Mục lục

[ げっけい ]

n

nguyệt kỳ
kinh nguyệt/kỳ kinh nguyệt/kinh/hành kinh
異常月経: Kinh nguyệt không bình thường
次の月経が始まる時に: Khi có hành kinh tháng tới
月経の1週間前に起こる: Xảy ra một tuần trước kỳ kinh nguyệt
月経のある女性: Phụ nữ có kinh nguyệt
月経のすぐ後に現れる: Xuất hiện ngay sau kỳ kinh nguyệt
月経に伴う腹痛: Đau bụng suốt kỳ kinh nguyệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 月蝕

    nguyệt thực
  • 月頭

    đầu tháng
  • 月食

    nguyệt thực, 皆既月食: nguyệt thực toàn phần, 部分月食: nguyệt thực từng hần, 皆既月食の暗さを推定する: dự toán...
  • 月見

    sự ngắm trăng
  • 月謝

    tiền học hàng tháng/tiền cảm ơn hàng tháng,  ~ を納める: nộp tiền học tháng
  • 月賦

    lãi suất hàng tháng/tiền trả góp theo tháng,  ~ で買う: mua trả góp theo tháng
  • 月齢

    tuần trăng/tháng tuổi của trẻ con/tháng tuổi, 月齢_~_カ月の赤ん坊: trẻ sơ sinh từ mấy tháng đến mấy tháng tuổi,...
  • 月桂樹

    nguyệt quế, 月桂樹の茂み: bụi cây nguyệt quế, 月桂樹の葉: lá cây nguyệt quế, 月桂樹油: dầu cây nguyệt quế
  • 月末

    cuối tháng, 通常の月末に: vào cuối tháng thông thường, くじ引きは月末に行われた: xổ số được quay vào cuối tháng,...
  • 月日

    ngày tháng, ngày tháng/năm tháng/thời gian, 予想より長い月日がかかる: mất nhiều ngày tháng hơn so với dự đoán, 月日が巡って来る:...
  • 月曜

    thứ hai, 月曜から金曜の_時から_時までは~のことでやるべきことがたくさんある: do ... nên có rất nhiều việc...
  • 月曜日

    ngày thứ hai, thứ hai, そうだね。毎週月曜日、8時だよ:ừ, thứ hai tuần sau, tám giờ đấy, じゃあ日曜から始めてみようか。日曜日、月曜日...:...
  • 朗報

    tin tức tốt lành, 私たちは、朗報を聞いて喜びいっぱいになった :chúng tôi vui mừng khi nghe tin tốt lành đó, 朗報に胸をときめかせる :trống...
  • 朗らか

    vui vẻ/sung sướng, sáng sủa/rạng rỡ/tươi sáng, sự hoan hỉ/sự hân hoan/sự vui mừng/sự phấn khởi, 朗らかな人 :...
  • 朗詠

    sự ngâm vịnh (thơ), 朗詠する :ngâm thơ
  • 朗読

    sự ngâm (thơ), ヘミングウェイはあのカフェで、自分の小説の抜粋を朗読した :hermingway đã đọc đoạn trích tiểu...
  • 朗読する

    đọc thành tiếng/ngâm (thơ), 法廷で起訴状を朗読する :đọc bản cáo trạng tại tòa án, ロマンチックな詩を朗読する :ngâm...
  • 朗朗

    kêu/vang (âm thanh), sự kêu vang, 朗々たる声で :bằng một giọng la lớn
  • 挑む

    thách thức, 不可能に挑む : thách thức điều không thể., 挑むような目つきで見返す: nhìn lại bằng một cái nhìn...
  • 挑発

    sự khiêu khích, 牛は闘牛士の挑発にのって暴れだした。: con bò bắt đầu lồng lên trước sự khiêu khích của người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top