Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有価証券

Mục lục

[ ゆうかしょうけん ]

n

chứng khoán giao dịch
chứng khoán có giá

Kinh tế

[ ゆうかしょうけん ]

chứng khoán có thể chuyển nhượng/chứng khoán có thể mua bán được/chứng khoán có giá/chứng khoán lưu thông/chứng khoán giao dịch được [Marketable securities (US)]
Category: Chứng khoán [証券]
Explanation: 証券を保有する者が、その証券の発行をした者に対して、何らかの権利があることを「証」した「券」。///証券取引法第2条1項で定義されている「有価証券」は、投資者間で転々と流通する可能性のあるものを対象とするものであり、そのような権利が「証券」又は「証書」になったものとしている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有価証券の購入

    việc mua các chứng khoán có giá [purchase of marketable securities (us)], category : tài chính [財政]
  • 有価証券届出書

    đơn đăng ký chứng khoán có giá (để được niêm yết trên thị trường chứng khoán) [registration statement (for listing on stock...
  • 有価証券評価損

    những tổn thất khi định giá lại chứng khoán có giá [loss on revaluation of securities], category : tài chính [財政]
  • 有徳な人

    hiền nhân
  • 有徳の素質

    hiền đức
  • 有志

    sự có trí
  • 有利

    hữu lợi/có lợi, sự hữu lợi/sự có lợi, 株より証券の方が有利 : chứng khoán có lợi hơn cổ phiếu
  • 有利な

    thuận lợi, sinh lợi, có lợi, bở, thuận lợi [advantageous], category : tài chính [財政]
  • 有利な条件

    điều kiện thuận lợi
  • 有利化

    hữu tỷ hoá [rationalization (vs)]
  • 有りのまま

    sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành, thẳng thắn/thành thật/chân thành, thực tế/như nó vốn có/bản chất, 有りのままを言う:...
  • 有り合せ

    sẵn có/sẵn sàng
  • 有り合わせ

    sẵn có/sẵn sàng/mà mình có/có sẵn, sự sẵn có/sự sẵn sàng/sự có sẵn, 有り合わせの材料で昼食を作る: nấu bữa...
  • 有り得ない

    không thể làm được, không thể thực hiện được
  • 有り触れた

    bình thường/cũ rích/thông thường/xưa như trái đất, ありふれた出来事: sự việc bình thường, ありふれた話: câu chuyện...
  • 有り難い

    biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng, もう少し分かりやすく説明していただけると有り難いのですが: tôi rất cảm...
  • 有り難う

    cám ơn/cảm tạ, 上記課題について明確にしてくれて有り難う: cám ơn vì đã làm rõ vấn đề trên giúp tôi
  • 有り様

    trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp, 今の有り様では: trong hoàn cảnh hiện tại, 国の有り様: tình trạng đất...
  • 有らゆる

    tất cả/mỗi/mọi, あらゆる階級の人々: mọi tầng lớp người, あらゆる皮膚の色の人たち: nhóm người với mọi màu...
  • 有る

    có/tồn tại, 棚に辞書が何冊かある: trên giá có vài quyển từ điển, ホテルはどこにあるの: ở đâu có khách sạn nhỉ?,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top