Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有志

[ ゆうし ]

n

sự có trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有利

    hữu lợi/có lợi, sự hữu lợi/sự có lợi, 株より証券の方が有利 : chứng khoán có lợi hơn cổ phiếu
  • 有利な

    thuận lợi, sinh lợi, có lợi, bở, thuận lợi [advantageous], category : tài chính [財政]
  • 有利な条件

    điều kiện thuận lợi
  • 有利化

    hữu tỷ hoá [rationalization (vs)]
  • 有りのまま

    sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành, thẳng thắn/thành thật/chân thành, thực tế/như nó vốn có/bản chất, 有りのままを言う:...
  • 有り合せ

    sẵn có/sẵn sàng
  • 有り合わせ

    sẵn có/sẵn sàng/mà mình có/có sẵn, sự sẵn có/sự sẵn sàng/sự có sẵn, 有り合わせの材料で昼食を作る: nấu bữa...
  • 有り得ない

    không thể làm được, không thể thực hiện được
  • 有り触れた

    bình thường/cũ rích/thông thường/xưa như trái đất, ありふれた出来事: sự việc bình thường, ありふれた話: câu chuyện...
  • 有り難い

    biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng, もう少し分かりやすく説明していただけると有り難いのですが: tôi rất cảm...
  • 有り難う

    cám ơn/cảm tạ, 上記課題について明確にしてくれて有り難う: cám ơn vì đã làm rõ vấn đề trên giúp tôi
  • 有り様

    trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp, 今の有り様では: trong hoàn cảnh hiện tại, 国の有り様: tình trạng đất...
  • 有らゆる

    tất cả/mỗi/mọi, あらゆる階級の人々: mọi tầng lớp người, あらゆる皮膚の色の人たち: nhóm người với mọi màu...
  • 有る

    có/tồn tại, 棚に辞書が何冊かある: trên giá có vài quyển từ điển, ホテルはどこにあるの: ở đâu có khách sạn nhỉ?,...
  • 有償契約

    hợp đồng có đền bù, hợp đồng đối thường/hợp đồng có đền bù [contract with consideration/onerous contract], category : ngoại...
  • 有償所持人

    người cầm phiếu đã đối giá [holder for value], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有理数

    số hữu tỷ [rational number], category : toán học [数学]
  • 有罪

    sự có tội
  • 有給代理人

    đại lý bồi thường [pay agent], category : bảo hiểm [保険]
  • 有給代理店〔保険)

    đại lý bồi thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top