Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有意性

Kinh tế

[ ゆういせい ]

tính hữu ý [significance (MKT)]
Category: Marketing [マーケティング]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有数

    xuất chúng/dễ thấy/nổi bật [prominent], category : tài chính [財政]
  • 有担

    giao dịch gọi theo điều kiện đảm bảo [secured call], category : giao dịch [取引], explanation : 担保付きを条件としたコール取引
  • 望ましい

    mong muốn/ao ước, 現金で支払うのが望ましい :việc trả bằng tiền mặt được ưa chuộng hơn., 最低でも平均_点を維持することが望ましい :mong...
  • 望み

    sự trông mong/nguyện vọng, 貧困から逃れたいという望み :nguyện vọng thoát khỏi đói nghèo., 平和的な解決への望み :mong...
  • 望みを抱く

    hoài vọng
  • 望む

    nguyện, trông mong/nguyện vọng/mong ước/kỳ vọng/ao ước, ~ との関係拡大を心から望む :nguyện vọng chân thành được...
  • 望遠鏡

    ống nhòm, ống dòm, kính viễn vọng, 望遠鏡による観測 :quan sát nhờ kính viễn vọng., 望遠鏡で月を見る[観察する] :quan...
  • 望郷の念

    nỗi nhớ nhà/nỗi nhớ quê hương, lòng hoài cổ/sự quyến luyến quá khứ, 望郷の念に駆られる :hoài niệm về quá khứ.,...
  • 最多

    tối đa
  • 最大

    sự lớn nhất/sự to nhất/sự vĩ đại nhất, tối đa/lớn nhất [maximum], カスピ海は世界最大の湖だ。: biển caspian là...
  • 最大ねじり応力

    ứng suất xoắn tối đa [maximum torsional stress]
  • 最大すきま

    khe hở tối đa [maximum clearance]
  • 最大同相電圧

    điện áp tối đa trong chế độ thông thường [maximum common mode voltage]
  • 最大定格

    sự quy định tối đa [maximum rating]
  • 最大定格周波数

    tần số quy định tối đa [maximum rated frequency]
  • 最大定格荷重

    tải trọng chỉ định tối đa
  • 最大寸法

    kích thước tối đa [upper limit]
  • 最大主応力

    ứng suất chủ lớn nhất [maximum principal stress]
  • 最大作動同相電圧

    điện áp hoạt động tối đa trong chế độ bình thường [maximum operating common mode voltage]
  • 最大作動正規電圧

    điện áp hoạt động tối đa trong chế độ bình thường [maximum operating normal mode voltage]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top