Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有無

[ うむ ]

n

sự có hay không có/việc có hay không có
経験の有無は問わない: không kể có kinh nghiệm hay không
証明書の有無によって: phụ thuộc vào có chứng minh hay không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有界

    hữu hạn [bounded], category : toán học [数学]
  • 有煙炭

    than khói
  • 有益

    hữu ích, sự hữu ích
  • 有益な

    đắc lợi, có lợi, bổ ích
  • 有頂天

    sướng rơn/hân hoan/lâng lâng/sung sướng ngập tràn/bay trên mây/hạnh phúc vô bờ, trạng thái cực kỳ sung sướng/cảm giác...
  • 有識者

    chuyên gia [expert/knowledgeable person]
  • 有能

    đảm, có khả năng, sự có khả năng/sự có thể, 有能さで出世階段を登り詰める : vươn đến bậc cao trong xã hội...
  • 有能な

    đắc lực
  • 有色金属

    kim loại màu, category : khai thác mỏ [開拓]
  • 有鉛と無鉛(ガソリン)

    xăng có chì và không chì
  • 有難い

    biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng/tốt quá, きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい:...
  • 有難う

    cám ơn/cảm tạ/cảm ơn, ご検討いただきまして有難うございます: cám ơn vì đã xem xét, nghiên cứu giúp tôi, 私共の名古屋校の主任英語教官の職にご応募いただきまして誠に有難うございました:...
  • 有耶無耶

    không rõ ràng/không hạn định/lờ mờ/mơ hồ, sự không rõ ràng/sự mập mờ/sự không dứt khoát, 有耶無耶な態度: thái...
  • 有限

    có hạn/hữu hạn, sự có hạn/sự hữu hạn, hữu hạn [finite], category : toán học [数学]
  • 有限会社

    công ty trách nhiêm hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn [private company], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有限要素法

    phương pháp yếu tố hữu hạn [finite element method], phương pháp phần tử hữu hạn [finite element method/fem]
  • 有限責任

    trách nhiệm hữu hạn [limited liability], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有限集合

    tập hữu hạn [finite set], category : toán học [数学]
  • 有様

    trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp, (~の)有様を述べる: đưa ra một trường hợp về ~, 何というありさまだ。/何ということをしてくれたのだ。/だいたい何よ:...
  • 有権者

    cử tri
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top