Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

有難い

[ ありがたい ]

adj

biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng/tốt quá
きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい: hôm nay tôi hơi mệt nên nếu có một chút nước tăng lực để uống thì tốt quá
150ドル以内でホテルを取っていただけるとありがたいです: nếu có thể, làm ơn đặt cho tôi một phòng khách sạn ở mức từ 150 USD trở xuống
私のことを紹介してくださるとありがたいのですが: tôi rất biết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 有難う

    cám ơn/cảm tạ/cảm ơn, ご検討いただきまして有難うございます: cám ơn vì đã xem xét, nghiên cứu giúp tôi, 私共の名古屋校の主任英語教官の職にご応募いただきまして誠に有難うございました:...
  • 有耶無耶

    không rõ ràng/không hạn định/lờ mờ/mơ hồ, sự không rõ ràng/sự mập mờ/sự không dứt khoát, 有耶無耶な態度: thái...
  • 有限

    có hạn/hữu hạn, sự có hạn/sự hữu hạn, hữu hạn [finite], category : toán học [数学]
  • 有限会社

    công ty trách nhiêm hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn [private company], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有限要素法

    phương pháp yếu tố hữu hạn [finite element method], phương pháp phần tử hữu hạn [finite element method/fem]
  • 有限責任

    trách nhiệm hữu hạn [limited liability], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有限集合

    tập hữu hạn [finite set], category : toán học [数学]
  • 有様

    trạng thái/tình trạng/hoàn cảnh/trường hợp, (~の)有様を述べる: đưa ra một trường hợp về ~, 何というありさまだ。/何ということをしてくれたのだ。/だいたい何よ:...
  • 有権者

    cử tri
  • 有機

    hữu cơ, hữu cơ [organic]
  • 有機化学

    hóa học hữu cơ, hóa học hữu cơ [organic chemistry]
  • 有機的

    liền mạch/thống nhất/hữu cơ [seamless (science: organic)], category : tài chính [財政], explanation : nghĩa khoa học : gắn bó...
  • 有機物

    vật hữu cơ, chất hữu cơ
  • 有機溶剤

    dung môi hữu cơ [organic solvent]
  • 有毒

    có độc, sự có độc, 有毒な煙 : khói độc
  • 有毒蒸気

    hơi độc [toxic fume]
  • 有潮港

    cảng thủy triều, cảng thủy triều [tidal harbour], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 有望

    có hy vọng/có triển vọng, triển vọng, かつて有望だった会社 : công ty đã từng có triển vọng, かなり有望である :...
  • 有料

    sự phải trả chi phí, 広範囲にわたる情報源を有料で提供する : cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng có chi phí
  • 有料の

    mất tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top