Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

服用

[ ふくよう ]

n

việc uống thuốc
(人)がほかの薬を服用したときに同様の問題が発生するかどうか :Nếu khi uống loại thuốc khác nhau mà lại phát sinh những triệu chứng như nhau thì..
この薬を服用したら水泳をしてはいけません。 :Bạn không được bơi trong khi đang uống loại thuốc này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 服用する

    uống (thuốc) theo liều lượng, 〔薬剤など〕を夕食時に服用する :uống thuốc khi ăn bữa tối., 高用量服用する〔薬物を〕 :uống...
  • 服飾

    sự phục sức/sự trang điểm/cách ăn mặc, 流行とは、単に服飾のトレンドのみではないということを心に留めておくべきだ。 :chúng...
  • 服飾品

    đồ trang sức, 首に付ける服飾品 :vòng đeo cổ, 男子用服飾品 :Đồ trang sức dùng cho nam giới
  • 服装

    y trang, phục trang, phục sức, その時代の服装 :trang phục của thời kỳ này., その場にふさわしくない服装 :trang...
  • 服装する

    chưng diện
  • 服薬

    phục dược
  • 服薬する

    uống thuốc
  • ban sáng, buổi sáng, sáng, 私はいつも朝6時に目を覚ます : tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng, 明日の朝8時に起こしてもらえますか :...
  • 朝っぱら

    sáng sớm tinh mơ
  • 朝と夜

    khuya sớm
  • 朝な朝な

    mỗi buổi sáng
  • 朝に

    ban sớm
  • 朝ご飯

    bữa sáng/cơm sáng (nói chung), 朝食(朝ご飯)は何でしたか: sáng nay, cậu ăn gì đấy
  • 朝半物

    khoản nợ buổi sáng [morning loans], category : giao dịch [取引]
  • 朝参り

    viếng chùa vào sáng sớm
  • 朝家

    hoàng gia
  • 朝寝

    ngủ muộn vào buổi sáng, 酒と朝寝は貧乏への近道 : rượu chè và dậy muộn là cách gần nhất để dẫn đến nghèo...
  • 朝寝坊

    dậy muộn (vào buổi sáng), 朝寝坊の人 : người dậy muộn (ngủ nướng), 土曜日はたいてい朝寝坊します: ngày thứ...
  • 朝寝坊する

    dậy muộn (vào buổi sáng), 今朝、朝寝坊したので、学校に間に合わなかった。: vì sáng nay dậy muộn nên tôi đã không...
  • 朝帰り

    ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng, 朝帰りをする : ở ngoài suốt đêm, tận sáng mới về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top