Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

朝会

[ ちょうかい ]

n

sự họp sáng (trường học)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 朝御飯

    cơm sáng, bữa sáng/cơm sáng (nói chung), ティナ、今日の朝御飯は何だったのかしら?: tina, sáng nay, cậu ăn gì ?, 朝御飯くらい食べていけばいいのに。:...
  • 朝刊

    báo ra buổi sáng
  • 朝凪

    lúc lặng gió trên biển buổi sáng, ghi chú: thời điểm lặng gió trên biển vào khoảng 1 giờ sáng, xảy ra khi gió thổi từ...
  • 朝礼

    lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
  • 朝稽古

    thể dục buổi sáng
  • 朝立ち

    khởi hành vào lúc sáng sớm
  • 朝焼け

    bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên/bình minh, 朝焼けは羊飼いの心配 : bình minh (bầu trời phương...
  • 朝靄

    sương mù buổi sáng, 紗のような薄い朝霧: sương mù nhẹ vào buổi sáng, 朝霧(あさぎり)を消し去る :xua tan sương mù...
  • 朝顔

    bìm bìm
  • 朝風

    gió thổi vào buổi sáng
  • 朝風呂

    việc tắm vào buổi sáng, 朝風呂に入る: tắm sáng
  • 朝食

    bữa ăn sáng
  • 朝飯

    bữa ăn sáng/bữa sáng/ăn sáng, cơm sáng, 朝飯をかき込む: ăn sáng qua loa, qua quít, (人)に勝つのは朝飯前である: phải...
  • 朝飯前

    trước lúc ăn sáng/giải quyết nhanh gọn/vèo một cái là xong, その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ :...
  • 朝餉

    bữa ăn sáng
  • 朝見

    việc triều kiến
  • 朝議

    hội đồng cơ mật (hoàng gia anh)
  • 朝鮮

    triều tiên, đại hàn, cao ly
  • 朝鮮半島

    bán đảo triều tiên
  • 朝鮮半島エネルギー開発機構

    tổ chức phát triển năng lượng triều tiên (kedo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top