Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

朝靄

[ あさもや ]

n

sương mù buổi sáng
紗のような薄い朝霧: sương mù nhẹ vào buổi sáng
朝霧(あさぎり)を消し去る :xua tan sương mù buổi sáng
朝霧の立ちこめた村々 : sương mù buổi sáng đã che phủ ngôi làng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top