- Từ điển Nhật - Việt
期
[ き ]
n, n-suf
kì/thời gian
- 衰退(期): thời kì suy vong
- 変革の時(期): thời kì cải cách
- 成長時(期): thời kì tăng trưởng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
挟まる
kẹp/kẹt vào giữa, ~が歯に挟まる: có cái gì kẹt vào răng, 私は双方の間に挟まって困っている: tôi đang gặp khó... -
挟み上げる
gắp lên -
挟み込む
chèn vào -
挟み虫
con sâu tai -
挟み撃ち
đánh gọng kìm, マニラの挟み撃ち攻撃を開始する: bắt đầu triển khai cuộc tấn công đánh gọng kìm ở manila, 挟み撃ち作戦 :... -
期中平均運用資産
tài sản mang lại lợi ích trung bình [average interest earning assets] -
期中平均調達負債
khoản nợ mang lại lợi ích trung bình [average interest earning liabilities] -
期待
sự kỳ vọng/sự hy vọng, 期待がはずれる: hy vọng viển vông, 若いものに期待をかける: gửi gắm sự kỳ vọng đối... -
期待できない
vô vọng -
期待する
khát vọng, hoài vọng, kỳ vọng/hy vọng/mong mỏi, mong chờ, mong đợi, nguyện vọng, trông, trông chờ, trông đợi, trông mong,... -
期待度数
tần số mong đợi [expected frequency], category : toán học [数学] -
期待値
giá trị mong đợi/giá trị mong muốn [expectation] -
期別計画
kế hoạch từng kỳ -
挟む
kẹp vào/chèn vào, 脇に~: kẹp vào trong nách -
期間
kì/thời kì, thời hạn/kỳ hạn [date/tenor/period], giai đoạn [period], 休暇(期間)を十分楽しむ: có một kì nghỉ thú vị... -
期間はどれだけか
bao nhiêu thời gian -
期間延長手形
hối phiếu gia hạn [extended bill (of exchange)] -
期間付手形
hối phiếu kỳ hạn [bill of exchange at usance time draft/usance draft/usance bill (of exchange)] -
期間保険
bảo hiểm định hạn [time insurace] -
期間割引
bớt giá trả trước hạn [time discount]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.