Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

未登録アクセス

Tin học

[ みとうろくアクセス ]

truy cập không đăng ký [non-registered access]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 未遂

    sự chưa thành/sự chưa đạt
  • 未規定

    không chỉ rõ/không nói rõ [unspecified]
  • 未詳

    chưa biết được/chưa xác định được, sự chưa biết được/sự chưa xác định được/sự chưa tường tận/sự chưa rõ,...
  • 未貼付け

    chưa dán dính
  • 未開

    thuộc vùng hoang dã/thuộc vùng lạc hậu/chưa được khai hoá/không văn minh, vùng hoang dã/vùng lạc hậu/sự chưa được khai...
  • 未開人

    người man di
  • 未開発水域における養殖漁業

    nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
  • 未来

    đời sau, tương lai (thường chỉ thời gian)/thời tương lai (trong chia động từ)/tương lai, vị lai, 誰も未来のことは分からない:...
  • 未決

    sự chưa có quyết định
  • 未決囚

    người chưa bị kết án tù/người bị giam đang trong quá trình xét xử
  • 未決済取引

    buôn bán đầu cơ, buôn bán đầu cơ [open trade], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未清算損害

    tiền bồi thường không định trước [unliquidated damages], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未溶接

    chưa hàn
  • 未満

    không đầy/không đủ, nhỏ hơn
  • 未成年

    vị thành niên
  • 未明

    sáng tinh mơ/ban mai
  • 未払い金

    tiền còn thiếu [arrears], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 未払税金

    thuế thu nhập chưa trả tính dồn [accrued income taxes], category : tài chính [財政]
  • 未払金

    tiền phải trả/khoản phải trả khác [other accounts payable (us)], category : tài chính [財政]
  • 未払法人税

    thuế thu nhập chưa trả tính dồn [accrued income taxes (us)], category : tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top