Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

末葉

[ ばつよう ]

n

thế hệ con cháu cuối cùng/ngày cuối cùng của thời đại
江戸時代末葉 : ngày cuối cùng của thời đại Êđô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 末揃え

    được căn chỉnh cuối [end-aligned]
  • 末期

    cuối kỳ
  • 末期的

    suy tàn/suy đồi, ở giai đoạn cuối/mạt kỳ
  • 末流

    con cháu hậu duệ
  • 末文

    cuối đoạn văn
  • 末日

    ngày cuối (của một tháng)
  • sách, cái/chiếc/điếu/bông, này/nay, quyển sách, nguồn/nguồn gốc/căn nguyên, あいにくその本はいま在庫がございません. :không...
  • 本と新聞

    sách báo
  • 本の

    chỉ/chỉ là, 本の少し: chỉ một chút, 本の子供: chỉ là một đứa trẻ
  • 本名

    tên thật
  • 本場

    trung tâm, sự chính cống/sự thật sự, nơi tốt nhất, nhà/nơi ở, 本場物: đồ thật
  • 本堂

    chùa chính/gian giữa của nhà thờ
  • 本塁打

    sự chạy về chỗ, ghi chú: ( bóng chày ) cú đánh cho phép người đánh bóng chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại
  • 本妻

    vợ cả
  • 本姓

    bản tính
  • 本学システム

    hệ chuyên gia [expert system], explanation : chương trình máy tính chứa nhiều kiến thức của một số chuyên gia trong một lĩnh...
  • 本尊

    tượng phật, người được sùng bái, chủ nhà
  • 本屋

    cửa hàng sách, 私の家のすぐ近くに、本屋が3、4軒ある :có 3, 4 cửa hàng sách ngay gần nhà tôi., 近所のいくつかの小さい本屋さんが店じまいするんだと思うわ。 :không...
  • 本局

    bản dinh, bản bộ
  • 本州

    honshyu, ghi chú: tên một trong bốn hòn đảo lớn của nhật bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top