Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

本人

Mục lục

[ ほんにん ]

n

người ủy thác
bản thân
anh ta/cô ta/ông ta/bà ta/người đó
もし私は本人なら: nếu tôi chính là anh ta

Kinh tế

[ ほんにん ]

người ủy thác/người chính [principal]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 本人と代理人

    giữa người ủy thác với đại lý, giữa người ủy thác với đại lý [principal to agent], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 本人対本人

    giữa người ủy thác với người ủy thác, giữa người ủy thác với người ủy thác [principal to principal], category : ngoại...
  • 本人を忘れる

    quên mình
  • 本店

    trụ sở chính, trụ sở chính [head office/principal office], category : ngoại thương [対外貿易]
  • 本位

    tiêu chuẩn, nguyên tắc, cơ sở, bản vị, bản vị [standard], 彼女はとても自分本位で、決して人と物を分かち合うことをしない :cô...
  • 本体

    đối tượng được sùng bái, bản thể/thực thể, thân [body]
  • 本当ですか

    thật không
  • 本当に

    thật là, chân thật, thật sự
  • 本当のことを言う

    nói thực, nói thật
  • 本当のように

    y như thật
  • 本体種別表示

    biểu thị loại thân [typed body]
  • 本体部

    phần thân [body part]
  • 本体部暗号化表示

    dấu hiệu mã hóa phần thân [body part encryption indication]
  • 本体集団

    nhóm thân [body group]
  • 本心

    thật tâm/thật lòng, bản tâm, 本心から出た言葉: những lời thật lòng
  • 本土

    bản xứ
  • 本メール

    thư gốc [original mail]
  • 本ドキュメント

    tài liệu chính [primary document]
  • 本分

    bổn phận
  • 本営

    bản doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top