Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

朱印

[ しゅいん ]

n

dấu đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 朱筆を加える

    việc dùng bút mực đỏ để chữa lỗi
  • 朱肉

    hộp mực đỏ dùng cho dấu cao su/tăm pông/hộp mực dấu, 朱肉をお借りしてもよろしいですか? :tôi có thể mượn...
  • 朱色

    màu đỏ tươi/son mầu đỏ
  • 朴直

    bộc trực/chân thật, sự bộc trực/sự chân thật
  • bàn viết, bàn
  • 机の上

    trên bàn
  • 机の上に足を上げる

    gác chân lên bàn
  • 机の上に本を置く

    đặt sách lên bàn
  • 机上

    trên bàn/lý thuyết/trên giấy tờ, 机上の空論: thảo luận mang tính lý thuyết, 机上の書類の中に紛れ込んでいる: nằm...
  • 机上の空論

    lý thuyết suông, 机上の空論ではどんなにうまく考えられていても、役に立たない: nếu là lý thuyết suông thì dù có...
  • 机上チェック

    kiểm tra tại bàn [desk checking]
  • 机上検査

    kiểm tra tại bàn [desk checking]
  • 挺身する

    vươn mình
  • 挺身隊

    đội tình nguyện
  • 挽く

    xay, 肉を挽く: xay thịt, お茶を挽く: xay chè, コーヒー豆を挽く: xay hạt cà phê
  • 朽ちる

    mục nát/thối rữa
  • 朽ち葉

    lá khô nát/lá đã phân huỷ/lá rữa nát, 朽ち葉色: màu lá khô nát
  • 挽回

    sự khôi phục/sự phục hồi/sự vãn hồi/sự cứu vãn tình thế, 勢力を挽回する khôi phục thế lực
  • 挽回する

    sự khôi phục/sự phục hồi
  • 朽葉

    lá mục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top