- Từ điển Nhật - Việt
束縛
Mục lục |
[ そくばく ]
n
sự kiềm chế/sự hạn chế/sự trói buộc/sự giam cầm
- 時間で束縛差寝るのがいやだから勤めに出ない:vì ghét sự trói buộc về thời gian nên tôi không làm ở vị trí thường xuyên
Tin học
[ そくばく ]
liên kết [binding (vs)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
束縛する
Mục lục 1 [ そくばく ] 1.1 vs 1.1.1 kiềm chế/hạn chế/trói buộc/giam cầm 2 [ そくばくする ] 2.1 vs 2.1.1 trói 2.1.2 thắt buộc... -
束表
Tin học [ たばひょう ] bảng gói [bundle table] -
束表項目
Tin học [ たばひょうこうもく ] mục bảng gói [bundle table entry] -
束指標
Tin học [ たばしひょう ] chỉ mục gói [bundle index] -
杞憂
[ きゆう ] n sự sợ hãi vô cớ/sự lo âu vô cớ/sợ hãi vô cớ/lo âu vô cớ/lo bò trắng răng/lo vớ vẩn/lo hão/lo vớ lo vẩn -
杏
[ あんず ] n cây hạnh 杏仁豆腐: thạch quả hạnh -
材質
Kỹ thuật [ ざいしつ ] vật liệu [material] -
材木
[ ざいもく ] n gỗ 材木置き場 : xưởng gỗ 材木商 : người buôn gỗ -
材料
Mục lục 1 [ ざいりょう ] 1.1 n 1.1.1 vật liệu/tài liệu 1.1.2 số liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ざいりょう ] 2.1.1 vật liệu [material]... -
材料の流れ
Kỹ thuật [ ざいりょうのながれ ] dòng chảy vật liệu [material flow] Category : xử lý bề mặt [表面処理] -
材料吸引装置
Kỹ thuật [ ざいりょうきゅういんそうち ] thiết bị hút vật liệu -
材料乾燥機
Kỹ thuật [ ざいりょうかんそうき ] máy sấy vật liệu -
材料メーカ
Kỹ thuật [ ざいりょうメーカ ] nhà cung cấp vật liệu [materials supplier] -
材料粉砕機
Kỹ thuật [ ざいりょうふんさいき ] máy nghiền vật liệu -
材料製造業者
Kỹ thuật [ ざいりょうせいぞうぎょうしゃ ] nhà sản xuất vật liệu [material manufacturer] -
材料証明書
Kỹ thuật [ ざいりょうしょうめいしょ ] giấy chứng nhận vật liệu [certificates for materials] -
材料試験機
Kỹ thuật [ ざいりょうしけんき ] máy thử vật liệu [material testing machine] -
条件
Mục lục 1 [ じょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ じょうけん ] 2.1.1 điều kiện [condition/terms]... -
条件はない
[ じょうけんはない ] n không điều kiện -
条件はありません
[ じょうけんはありません ] n không điều kiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.