Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

来日

Mục lục

[ らいにち ]

n

ngày hôm sau
Đến Nhật bản
彼はX社からアジア地域の広報担当責任者として来日した。 :Anh ấy đến Nhật với tư cách là người chịu trách nhiệm quan hệ công chúng (PR) cho công ty X ở khu vực Châu á.
彼は、いくつかの大学が合同で組織したグループの一員として来日した。 :Anh ta đã đến Nhật Bản với tư cách là thành viên của nhóm sinh viên các trường đ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ くい ] n giàn
  • 杭基礎

    Xây dựng [ くいきそ ] Móng cọc
  • 杭体

    Xây dựng [ くいたい ] Thân cọc
  • 杭体コンクリート

    Xây dựng [ くいたいコンクリート ] Bê tông thân cọc
  • 杭周面摩擦力

    [ くいしゅうめんまさつりょく ] n lực ma sát tại các mặt trụ tròn
  • 杭先端

    Xây dựng [ くいせんたん ] Mũi cọc
  • 杭頭部

    Xây dựng [ くいとうぶ ] Đầu cọc
  • 杭跳頭部

    Xây dựng [ くいとうぶ ] Đầu cọc
  • 杭打ち

    [ くいうち ] n đóng cọc
  • 杭打ち機

    [ くいうちき ] n máy đóng cọc
  • [ さかずき ] n cốc/chén 杯を干す: cạn chén
  • Mục lục 1 [ ひがし ] 1.1 n 1.1.1 Hướng Đông 1.1.2 đông [ ひがし ] n Hướng Đông 東に向かって飛ぶ飛行機が頭上に見えてくるでしょう :Có...
  • 東側

    [ とうそく ] n phía Đông/bờ Đông 月の東側のリムが最初に地球の陰に入る瞬間 :Trong một khoảnh khắc gờ phía đông...
  • 東半

    [ とうはん ] n Nửa phương đông
  • 東半球

    Mục lục 1 [ とうはんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 đông bán cầu 2 [ ひがしはんきゅう ] 2.1 n 2.1.1 Bán cầu Đông [ とうはんきゅう...
  • 東南

    Mục lục 1 [ とうなん ] 1.1 n 1.1.1 đông nam 2 [ ひがしみなみ ] 2.1 n 2.1.1 Đông Nam [ とうなん ] n đông nam 将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った :Viên...
  • 東南亜

    [ とうなんあ ] n Đông Nam Á
  • 東南アジア

    [ とうなんアジア ] n Đông Nam Á この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる。 :Chúng tôi có nhiều sinh...
  • 東南アジア経済環境計画

    [ とうなんあじあけいざいかんきょうけいかく ] n Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
  • 東南アジア諸国連合

    [ とうなんアジアしょこくれんごう ] n liên hiệp các nước Đông Nam Á 東南アジア諸国連合との首脳会議へ出席する :tham...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top