Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ きね ]

n

chày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ つえ ] n cái gậy おじいちゃんの愛用の杖: cái gậy ông tôi thích sử dụng
  • Mục lục 1 [ むら ] 1.1 n 1.1.1 xã 1.1.2 thôn xã 1.1.3 làng mạc 1.1.4 làng [ むら ] n xã thôn xã làng mạc làng 小さい村で生まれた:...
  • 村人

    [ むらびと ] n người trong làng 村人が地震の中を生き抜いたのはこれが初めてのことではない。 :Đây không phải...
  • 村落

    Mục lục 1 [ そんらく ] 1.1 n 1.1.1 xã thôn 1.1.2 xã [ そんらく ] n xã thôn xã
  • 村長

    Mục lục 1 [ そんちょう ] 1.1 n 1.1.1 xã trưởng 1.1.2 trưởng làng [ そんちょう ] n xã trưởng trưởng làng
  • 村民

    Mục lục 1 [ そんみん ] 1.1 n 1.1.1 làng nước 1.1.2 dân làng [ そんみん ] n làng nước dân làng
  • [ すぎ ] n cây tuyết tùng ở Nhật
  • 杉並木

    [ すぎなみき ] n con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên
  • Mục lục 1 [ しおり ] 1.1 n 1.1.1 thẻ đánh dấu,dây đánh dấu (trang sách)- bookmark 1.1.2 sách hướng dẫn [ しおり ] n thẻ đánh...
  • [ こう ] n-suf hiệu/trường học/dấu hiệu 学校: trường học 将校: (tướng hiệu) sỹ quan
  • 校主

    [ こうしゅ ] n hiệu trưởng 彼はついにその学校の校長(校主)になった: Ông ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiệu trưởng...
  • 校庭

    [ こうてい ] n sân trường
  • 校了

    [ こうりょう ] n sự đã hiệu chỉnh xong/hiệu chỉnh xong/đã hiệu chỉnh
  • 校則

    [ こうそく ] n quy tắc của trường học 私たちの学校の校則は厳しすぎる。: Quy tắc của trường chúng tôi quá nghiêm...
  • 校章

    [ こうしょう ] n huy chương của trường/huy hiệu của trường 学校の校章が刻んである指輪: Chiếc nhẫn có khắc huy chương...
  • 校訂

    [ こうてい ] n sự hiệu đính/hiệu đính
  • 校訂する

    [ こうていする ] n duyệt
  • 校舎

    [ こうしゃ ] n khu nhà trường/khu học xá/lớp học/ngôi trường
  • 校閲

    [ こうえつ ] n sự duyệt lại/duyệt lại/xem lại
  • 校葬

    [ こうそう ] n đám tang ở trường học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top