- Từ điển Nhật - Việt
枠
Mục lục |
[ わく ]
n, n-suf
khung/giá
Kỹ thuật
[ わく ]
khung [frame]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
枠外
[ わくがい ] n sự ngoài giới hạn -
掠める
[ かすめる ] n đánh cắp -
枠をはめる
[ わくをはめる ] n, n-suf kẹp vào khung -
枠内
[ わくない ] n sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ -
枠組
[ わくぐみ ] n cơ cấu/tổ chức -
枠組み
[ わくぐみ ] n kết cấu khung -
採取する
[ さいしゅ ] vs lấy 血液を採取する : lấy máu コップから指紋を採取する。: Lấy dấu tay từ chiếc cốc. -
採れえる
Kinh tế [ とらえる ] nắm lấy [seize upon] Category : Tài chính [財政] -
採る
[ とる ] v5r chấp nhận/thừa nhận/hái (quả) -
採石場
[ さいせきじょう ] vs lò điện
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
210 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?