Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

枸櫞酸

[ くえんさん ]

n

A-xít xi-tric

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 掻き卵汁

    [ かきたまじる ] n xúp trứng/súp trứng
  • 掻き乱す

    [ かきみだす ] n quấy
  • 掻き回す

    Mục lục 1 [ かきまわす ] 1.1 v5s 1.1.1 quấy 1.1.2 khuấy động/đảo lộn lên/khuấy tung/khuấy đảo/đánh lên/khuấy/khoắng/ngoáy...
  • 掻き玉汁

    [ かきたまじる ] n xúp trứng/súp trứng
  • 掻き消す

    [ かきけす ] n át đi かき消す〔大きな音が小さな音を〕: âm thanh lớn át mất âm thanh nhỏ
  • 掻く

    Mục lục 1 [ かく ] 1.1 v5k 1.1.1 xúc đi bằng xẻng/dọn sạch bằng xẻng 1.1.2 đổ mồ hôi/toát mồ hôi/chảy mồ hôi 1.1.3 chèo...
  • 掻い掘り

    [ かいぼり ] n sự rút cạn nước hồ ao 掻い掘りする :rút cạn nước hồ ao
  • Mục lục 1 [ たなごころ ] 1.1 n 1.1.1 gan bàn tay 2 [ てのひら ] 2.1 n 2.1.1 lòng bàn tay [ たなごころ ] n gan bàn tay [ てのひら...
  • 果たして

    [ はたして ] adv quả nhiên/quả thật あなたの言うことが果たして事実ですか?: Những lời anh nói quả thực là sự...
  • 果たす

    [ はたす ] v5s hoàn thành 任務を~。: hoàn thành nhiệm vụ
  • 果て

    [ はて ] n sau cùng/cuối cùng/tận cùng
  • 果てしない

    [ はてしない ] adj vô biên/không cùng  ~欲望: dục vọng không cùng
  • 果てる

    [ はてる ] v1 cùng tận/hoàn tất 疲れ ~: mệt mỏi vô cùng
  • 果実

    [ かじつ ] n quả ある種の果実: quả có hạt 熟した果実: quả chín
  • 掌中

    [ しょうちゅう ] n trong lòng bàn tay/thuộc phạm vi sở hữu của mình ~に収める: nắm trong tay
  • 掌中の玉

    [ しょうちゅうのたま ] n ngọc sáng trong tay Ghi chú: ý nói đồ vật quý giá nhất
  • 果物

    [ くだもの ] n hoa quả/trái cây ~でよく食べられている果物: hoa quả (trái cây) hay ăn ~の果樹園で栽培される果物:...
  • 果物入り飴

    [ くだものはいりあめ ] n kẹo hoa quả
  • 掌握

    [ しょうあく ] n sự nắm giữ/nắm giữ
  • 掌握する

    [ しょうあく ] vs nắm giữ 実権を~する: nắm thực quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top