Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

柄見本

Kinh tế

[ がらみほん ]

mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 柄見本セット

    Kinh tế [ がらみほんせっと ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns]
  • 柄杓

    [ ひしゃく ] n muôi 溶解した鉄は柄杓に引き出される :Sắt nóng chảy được đúc thành cái muôi
  • 柄様式

    Tin học [ がらようしき ] kiểu dáng [pattern style]
  • [ まい ] n tấm/tờ Ghi chú: đơn vị đếm những vật phẳng ( VD tờ giấy )
  • 枚挙

    [ まいきょ ] n sự đếm/sự liệt kê/bảng liệt kê
  • 枚挙する

    [ まいきょする ] vs đếm/liệt kê
  • 枚数

    [ まいすう ] n số tờ/số tấm
  • [ おきて ] n luật lệ/luật
  • 掏摸

    [ すり ] n kẻ móc túi
  • 析出

    Kỹ thuật [ せきしゅつ ] chất kết tủa/chất lắng [precipitate] Category : hóa học [化学]
  • Mục lục 1 [ えだ ] 1.1 n 1.1.1 nhánh cây 1.1.2 nhành 1.1.3 cành/nhánh 1.1.4 cành cây 2 Tin học 2.1 [ えだ ] 2.1.1 nhánh/chi nhánh [branch]...
  • 枝垂れ柳

    [ しだれやなぎ ] n liễu rủ
  • 枝分かれ

    [ えだわかれ ] n Sự phân nhánh/sự phân cành/chia cành/phân chia/tách/ phân chi 共通の祖先から枝分かれした :được...
  • 枝切り

    [ えだきり ] n sự tỉa bớt/tỉa cây/tỉa cành 高枝切りばさみ :Người tỉa cây 高枝切り :Kéo tỉa cây
  • 枝道

    [ えだみち ] n đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ 枝道にそれる :Trệch đường
  • 枝豆

    [ えだまめ ] n đậu xanh
  • 枝葉

    Mục lục 1 [ えだは ] 1.1 n 1.1.1 cành và lá/cành lá 2 [ しよう ] 2.1 n 2.1.1 cành và lá/cành lá [ えだは ] n cành và lá/cành...
  • 枝接ぎ

    [ えだつぎ ] n sự ghép cành 緑枝接ぎ :Kỹ thuật ghép cành non
  • 枝毛

    [ えだげ ] n sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc bị chẻ 癖毛や枝毛を防ぐ :giúp loại bỏ tóc quăn và tóc chẻ 枝毛の分かれた部分 :Tóc...
  • Mục lục 1 [ わく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 khung/giá 2 Kỹ thuật 2.1 [ わく ] 2.1.1 khung [frame] [ わく ] n, n-suf khung/giá Kỹ thuật [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top