Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

栄養ある

[ えいようある ]

n

bổ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 栄養失調

    [ えいようしっちょう ] n suy dinh dưỡng 子どもの栄養失調: suy dinh dưỡng ở trẻ em 戦時の栄養失調: suy dinh dưỡng trong...
  • 栄養ドリンク

    [ えいようどりんく ] n nước uống tăng lực/nước tăng lực 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ: Nhìn là...
  • 栄養分

    [ えいようぶん ] n chất bổ
  • 栄養剤

    Mục lục 1 [ えいようざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc bổ 1.1.2 bổ phẩm 1.1.3 bổ dược [ えいようざい ] n thuốc bổ bổ phẩm bổ...
  • 栄誉

    Mục lục 1 [ えいよ ] 1.1 n 1.1.1 vinh hoa 1.1.2 vinh dự 1.1.3 sự vinh dự/niềm vinh dự [ えいよ ] n vinh hoa vinh dự sự vinh dự/niềm...
  • 栄枯

    [ えいこ ] n sự thăng trầm/cuộc đời gian truân これは政治リーダーたちの栄枯盛衰の物語である: câu chuyện này kể...
  • 桟道

    [ さんどう ] n đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy)
  • 桟橋

    Mục lục 1 [ さんきょう ] 1.1 n 1.1.1 bến tàu/bến 2 [ さんばし ] 2.1 n 2.1.1 bến tàu [ さんきょう ] n bến tàu/bến 荷物を積むと、その船は桟橋を離れた :Sau...
  • 桟橋渡し

    Kinh tế [ さんばしわたし ] tại cầu nhô (điều kiện buôn bán) [ex pier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ けた ] 1.1 n 1.1.1 nhịp cầu/bi bàn tính/ký tự/chữ số 2 Tin học 2.1 [ けた ] 2.1.1 hàng (chữ số) [column] [ けた...
  • 桁あふれ

    Tin học [ けたあふれ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu...
  • 桁上げなし加算

    Tin học [ けたあげなしかさん ] phép cộng không nhớ [addition without carry]
  • 桧皮

    [ ひわだ ] n vỏ cây bách
  • [ おけ ] n cái xô/xô đựng nước こね桶: xô nhào trộn マッシュ桶: xô cám 汚水桶: xô nước bẩn 手洗い桶: xô rửa tay...
  • 桶の底

    [ おけのそこ ] n đáy thùng
  • 桿菌

    [ かんきん ] n Khuẩn que
  • Mục lục 1 [ さくら ] 1.1 n 1.1.1 hoa đào 1.1.2 anh đào [ さくら ] n hoa đào anh đào 井の頭公園の桜は今が満開だ。: Hoa anh...
  • 桜んぼ

    [ さくらんぼ ] n quả anh đào
  • 桜祭

    [ さくらまつり ] n ngày hội mùa anh đào
  • 桜祭り

    [ さくらまつり ] n ngày hội mùa anh đào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top