Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

校庭

[ こうてい ]

n

sân trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 校了

    [ こうりょう ] n sự đã hiệu chỉnh xong/hiệu chỉnh xong/đã hiệu chỉnh
  • 校則

    [ こうそく ] n quy tắc của trường học 私たちの学校の校則は厳しすぎる。: Quy tắc của trường chúng tôi quá nghiêm...
  • 校章

    [ こうしょう ] n huy chương của trường/huy hiệu của trường 学校の校章が刻んである指輪: Chiếc nhẫn có khắc huy chương...
  • 校訂

    [ こうてい ] n sự hiệu đính/hiệu đính
  • 校訂する

    [ こうていする ] n duyệt
  • 校舎

    [ こうしゃ ] n khu nhà trường/khu học xá/lớp học/ngôi trường
  • 校閲

    [ こうえつ ] n sự duyệt lại/duyệt lại/xem lại
  • 校葬

    [ こうそう ] n đám tang ở trường học
  • 校長

    [ こうちょう ] n hiệu trưởng
  • 校正

    Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự hiệu chỉnh/sự sửa bài (báo chí)/sự sửa chữa/hiệu chỉnh/sửa bài/hiệu đính 2...
  • 校正する

    [ こうせい ] vs hiệu chỉnh/sửa bài/hiệu đính/sửa chữa ~を校正する: Hiệu chỉnh 手紙を校正する : Sửa lỗi trong...
  • 校正係

    [ こうせいがかり ] n người đọc và sửa bản in/người hiệu đính 校正係の助手をする : trợ giúp người hiệu đính
  • 校歌

    [ こうか ] n bài hát của trường/bài ca của trường
  • 校旗

    [ こうき ] n cờ của trường
  • Mục lục 1 [ かぶ ] 1.1 n 1.1.1 gốc (cây) 1.1.2 cổ phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ かぶ ] 2.1.1 cổ phiếu [share/stock] [ かぶ ] n gốc (cây)...
  • 株主

    Mục lục 1 [ かぶぬし ] 1.1 n 1.1.1 cổ đông 2 Kinh tế 2.1 [ かぶぬし ] 2.1.1 cổ đông [share holder] [ かぶぬし ] n cổ đông...
  • 株主名簿

    Sổ đăng ký cổ đông
  • 株主代表訴訟

    Kinh tế [ かぶぬしだいひょうそしょう  ] luật tố tụng đòi bồi thường của cổ đông [Derivative Lawsuit] Explanation :...
  • 株主総会

    Mục lục 1 [ かぶぬしそうかい ] 1.1 n 1.1.1 cuộc họp mặt với các cổ đông/hội đồng cổ đông/họp hội đồng cổ đông/hội...
  • 株主資本利益率

    Kinh tế [ かぶぬししほんりえきりつ ] Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu [Return on Equity (ROE)] Explanation : Được tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top