Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

校舎

[ こうしゃ ]

n

khu nhà trường/khu học xá/lớp học/ngôi trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 校閲

    [ こうえつ ] n sự duyệt lại/duyệt lại/xem lại
  • 校葬

    [ こうそう ] n đám tang ở trường học
  • 校長

    [ こうちょう ] n hiệu trưởng
  • 校正

    Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự hiệu chỉnh/sự sửa bài (báo chí)/sự sửa chữa/hiệu chỉnh/sửa bài/hiệu đính 2...
  • 校正する

    [ こうせい ] vs hiệu chỉnh/sửa bài/hiệu đính/sửa chữa ~を校正する: Hiệu chỉnh 手紙を校正する : Sửa lỗi trong...
  • 校正係

    [ こうせいがかり ] n người đọc và sửa bản in/người hiệu đính 校正係の助手をする : trợ giúp người hiệu đính
  • 校歌

    [ こうか ] n bài hát của trường/bài ca của trường
  • 校旗

    [ こうき ] n cờ của trường
  • Mục lục 1 [ かぶ ] 1.1 n 1.1.1 gốc (cây) 1.1.2 cổ phiếu 2 Kinh tế 2.1 [ かぶ ] 2.1.1 cổ phiếu [share/stock] [ かぶ ] n gốc (cây)...
  • 株主

    Mục lục 1 [ かぶぬし ] 1.1 n 1.1.1 cổ đông 2 Kinh tế 2.1 [ かぶぬし ] 2.1.1 cổ đông [share holder] [ かぶぬし ] n cổ đông...
  • 株主名簿

    Sổ đăng ký cổ đông
  • 株主代表訴訟

    Kinh tế [ かぶぬしだいひょうそしょう  ] luật tố tụng đòi bồi thường của cổ đông [Derivative Lawsuit] Explanation :...
  • 株主総会

    Mục lục 1 [ かぶぬしそうかい ] 1.1 n 1.1.1 cuộc họp mặt với các cổ đông/hội đồng cổ đông/họp hội đồng cổ đông/hội...
  • 株主資本利益率

    Kinh tế [ かぶぬししほんりえきりつ ] Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu [Return on Equity (ROE)] Explanation : Được tính...
  • 株主資本比率

    Kinh tế [ かぶぬししほんひりつ ] tỷ lệ vốn cổ phần [equity ratio, capital ratio (equityassets)] Explanation : 自己資本と他人資本を合わせた使用総資産に対する自己資本の割合をいう。自己資本は純資産とも呼ばれ、企業のバランスシート上で資本金、法定準備金、任意積立金、当期未処分利益を加えたものを指す。///上記の項目からわかるように、自己資本は他人資本とは異なって返済義務がなく、配当金支払いも金利支払いとは異なって、業績に応じて弾力的に行えるなど、企業経営にとって安定的かつ好都合な資金源である。したがって総資本に対する自己資本の割合が大きい、すなわち自己資本比率が高いほど企業経営の安全度が高いということになる。///ところで、近年、国際金融におけるリスクの増大を映して、国際決済銀行(BIS)は、1983年6月、同行銀行規制監督委員会において自己資本比率規制の国際統一に関する基本的枠組みに合意した。日本をはじめ主要国の銀行監督行政は、この枠組みにしたがって行われることになり、改めて自己資本比率に対する人々の関心が高まった。///とくに、BIS規制による自己資本比率の定義については、分子の自己資本の算定に保有証券の含み益を一定割合加算するとか、分母は総資産ではなくリスク・アセットとし、このリスク・アセットにはオフバランス項目も取り込まれるなど、銀行経営の特殊性を反映した新機軸が盛り込まれ、注目を浴びた。...
  • 株主配当金

    Kinh tế [ かぶぬしはいとうきん ] Cổ tức
  • 株式

    [ かぶしき ] n cổ phần/cổ phiếu 企業の普通株(式)の評価: định giá cổ phiếu thường của công ty 株式(発行)市場:...
  • 株式の譲渡制限

    Hạn chế chuyển nhượng cổ phiếu
  • 株式の譲渡制限に関する規定

    quy định liên quan đến hạn chế chuyển nhượng cổ phiếu
  • 株式の譲渡制限に 関する規定

    quy định liên quan đến hạn chế chuyển nhượng cổ phiếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top