Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

根性

Mục lục

[ こんじょう ]

n

sự can đảm/sự gan góc/sự gan dạ
あいつは根性のない男だ。: Hắn ta là một gã không gan dạ.
けがを押して出場とは見上げた根性だ。: Anh ta gan góc nhịn đau để tham gia trận đấu.
彼は見かけによらず根性がある。: Anh ta gan góc hơn bề ngoài.
bản tính
根性の汚ない男: Một người đàn ông bản tính xấu xa.
そんな狭い根性では世の中は渡れないよ。: Với bản tính hẹp hòi như vậy thì anh sẽ chẳng đi đâu được trên cõi đời này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 根性のすわった

    [ こんじょうのすわった ] exp Can đảm/không một chút run sợ
  • 根性焼き

    [ こんじょうやき ] n việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da
  • [ かく ] n, n-suf trạng thái/hạng このホテルはこの地区では一番格が高いホテルです。: Khách sạn này là khách sạn cao...
  • 格好

    Mục lục 1 [ かっこう ] 1.1 n 1.1.1 tình trạng/dáng/hình thức 1.1.2 kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc...
  • 格子

    Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào mắt cáo/mắt cáo 2 Tin học 2.1 [ こうし ] 2.1.1 mẫu lưới [grid pattern/(crystal) lattice]...
  • 格子模様

    Mục lục 1 [ こうしもよう ] 1.1 n 1.1.1 ca-rô 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうしもよう ] 2.1.1 Ca rô [ こうしもよう ] n ca-rô Kỹ thuật...
  • 格差

    [ かくさ ] n sự khác biệt/sự khác nhau/sự chênh lệch/khoảng cách 需要と供給の格差: sự chênh lệch giữa cung và cầu...
  • 格付け

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かくつけ ] 1.1.1 xếp hạng [grading] 1.2 [ かくづけ ] 1.2.1 sự đánh giá [Rating] Kinh tế [ かくつけ...
  • 格式

    [ かくしき ] n kiểu cách
  • 格別

    Mục lục 1 [ かくべつ ] 1.1 adv 1.1.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.3 n 1.3.1...
  • 格納

    [ かくのう ] n sự nạp/sự chứa
  • 格納密度

    Tin học [ かくのうみつど ] mật độ tải [loading density]
  • 格納メッセージ

    Tin học [ かくのうメッセージ ] thông điệp được lưu trữ [stored-messages]
  • 格納メッセージ取出し

    Tin học [ かくのうメッセージとりだし ] lấy thông điệp đã lưu [stored message fetching/MS]
  • 格納メッセージ削除

    Tin học [ かくのうメッセージさくじょ ] xóa thông điệp đã lưu [stored message deletion/MS]
  • 格納メッセージ該当数

    Tin học [ かくのうメッセージがいとうすう ] bản tóm tắt các thông điệp được lưu trữ [stored message summary/MS]
  • 格納メッセージ警報

    Tin học [ かくのうメッセージけいほう ] cảnh báo về thông điệp được lưu [stored message alert/MS]
  • 格納領域

    Tin học [ かくのうりょういき ] vùng lưu trữ [storage area]
  • 格言

    [ かくげん ] n, n-suf cách ngôn
  • 格闘

    [ かくとう ] n sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc 格闘の跡: dấu tích của trận đấu 格闘遊び:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top