- Từ điển Nhật - Việt
根気
[ こんき ]
n
sự kiên nhẫn
- この頃根気がなくなってきた。: Dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.
- 辞書作りは根気の要る仕事だ。: Soạn từ điển là một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
根気仕事
[ こんきしごと ] n Nhiệm vụ nặng nhọc/công việc gian khổ -
根源
Mục lục 1 [ こんげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn gốc 1.1.2 nguồn 1.1.3 ngọn nguồn 1.1.4 lai lịch 1.1.5 gốc 1.1.6 cội rễ 1.1.7 căn nguyên... -
根本
Mục lục 1 [ こんぼん ] 1.1 n 1.1.1 căn bản 2 [ こんぽん ] 2.1 n 2.1.1 cơ bản 2.1.2 căn bản 3 [ ねもと ] 3.1 n 3.1.1 nguồn gốc/gốc... -
根本的
Mục lục 1 [ こんぽんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách căn bản 2 Kinh tế 2.1 [ こんぽんてき ] 2.1.1 một cách thiết yếu/căn... -
根扱ぎ
[ ねこぎ ] n Sự nhổ bật rễ -
根拠
Mục lục 1 [ こんきょ ] 1.1 n 1.1.1 đáy 1.1.2 căn cứ [ こんきょ ] n đáy căn cứ 彼女の無実を信じる確実な根拠がある。:... -
根拠とする
[ こんきょとする ] n vin -
根拠がない
[ こんきょがない ] n vu vơ -
根拠地
[ こんきょち ] n căn cứ địa -
根性
Mục lục 1 [ こんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự can đảm/sự gan góc/sự gan dạ 1.1.2 bản tính [ こんじょう ] n sự can đảm/sự... -
根性のすわった
[ こんじょうのすわった ] exp Can đảm/không một chút run sợ -
根性焼き
[ こんじょうやき ] n việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da -
格
[ かく ] n, n-suf trạng thái/hạng このホテルはこの地区では一番格が高いホテルです。: Khách sạn này là khách sạn cao... -
格好
Mục lục 1 [ かっこう ] 1.1 n 1.1.1 tình trạng/dáng/hình thức 1.1.2 kiểu/ngoại hình/vẻ bề ngoài/tư thế/dáng vẻ/ăn mặc... -
格子
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào mắt cáo/mắt cáo 2 Tin học 2.1 [ こうし ] 2.1.1 mẫu lưới [grid pattern/(crystal) lattice]... -
格子模様
Mục lục 1 [ こうしもよう ] 1.1 n 1.1.1 ca-rô 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうしもよう ] 2.1.1 Ca rô [ こうしもよう ] n ca-rô Kỹ thuật... -
格差
[ かくさ ] n sự khác biệt/sự khác nhau/sự chênh lệch/khoảng cách 需要と供給の格差: sự chênh lệch giữa cung và cầu... -
格付け
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かくつけ ] 1.1.1 xếp hạng [grading] 1.2 [ かくづけ ] 1.2.1 sự đánh giá [Rating] Kinh tế [ かくつけ... -
格式
[ かくしき ] n kiểu cách -
格別
Mục lục 1 [ かくべつ ] 1.1 adv 1.1.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.3 n 1.3.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.