Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

格式

[ かくしき ]

n

kiểu cách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 格別

    Mục lục 1 [ かくべつ ] 1.1 adv 1.1.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.2 adj-na 1.2.1 khác biệt/ngoại lệ/đặc biệt 1.3 n 1.3.1...
  • 格納

    [ かくのう ] n sự nạp/sự chứa
  • 格納密度

    Tin học [ かくのうみつど ] mật độ tải [loading density]
  • 格納メッセージ

    Tin học [ かくのうメッセージ ] thông điệp được lưu trữ [stored-messages]
  • 格納メッセージ取出し

    Tin học [ かくのうメッセージとりだし ] lấy thông điệp đã lưu [stored message fetching/MS]
  • 格納メッセージ削除

    Tin học [ かくのうメッセージさくじょ ] xóa thông điệp đã lưu [stored message deletion/MS]
  • 格納メッセージ該当数

    Tin học [ かくのうメッセージがいとうすう ] bản tóm tắt các thông điệp được lưu trữ [stored message summary/MS]
  • 格納メッセージ警報

    Tin học [ かくのうメッセージけいほう ] cảnh báo về thông điệp được lưu [stored message alert/MS]
  • 格納領域

    Tin học [ かくのうりょういき ] vùng lưu trữ [storage area]
  • 格言

    [ かくげん ] n, n-suf cách ngôn
  • 格闘

    [ かくとう ] n sự giao tranh bằng tay/trận đấu vật/sự giữ néo bằng móc 格闘の跡: dấu tích của trận đấu 格闘遊び:...
  • 格闘する

    [ かくとう ] vs đánh nhau bằng tay/túm lấy/móc lấy/đấu tranh エイズと格闘する: đấu tranh với bệnh AIDS
  • [ さい ] n trồng trọt
  • 栽培

    [ さいばい ] n Sự trồng trọt, sự cày cấy
  • 栽培する

    [ さいばい ] vs nuôi/trồng 彼らはビニールハウスで野菜を栽培している。: Họ trồng rau trong nhà kính. この地域ではタバコが盛んに栽培されている。:...
  • [ くり ] n hạt dẻ 炭火で栗を焼く: nướng hạt dẻ bằng than củi (人)のために火中の栗を拾う: nhặt vài hạt dẻ...
  • 栗鼠

    [ りす ] n sóc
  • [ せん ] n nút
  • 栓抜き

    Mục lục 1 [ せんぬき ] 1.1 n 1.1.1 đồ khui 1.1.2 cái mở nút chai 1.1.3 cái mở bia [ せんぬき ] n đồ khui cái mở nút chai cái...
  • 栄え

    Mục lục 1 [ さかえ ] 1.1 n 1.1.1 sự phồn vinh 2 [ はえ ] 2.1 n 2.1.1 sự phồn vinh [ さかえ ] n sự phồn vinh 文化・スポッツの活動は国家の栄を表す:Hoạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top