Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

案内所

[ あんないじょ ]

n

nơi hướng dẫn/nơi chỉ dẫn/phòng chỉ dẫn/phòng thông tin
遺失物案内所 :Phòng thông tin vật thất lạc
荷物案内所 :Phòng chỉ dẫn hành lý
観光案内所 :Nơi hướng dẫn tham quan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 案内書

    Mục lục 1 [ あんないしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản hướng dẫn 1.1.2 bản dẫn 2 Tin học 2.1 [ あんないしょ ] 2.1.1 hướng dẫn [guide]...
  • 案出

    [ あんしゅつ ] n sự nghĩ ra/sự nghiên cứu ra/sự tìm ra/sáng chế/phát minh  ~ 者: người sáng chế ra, phát minh
  • 案出する

    [ あんしゅつする ] n suy ra
  • [ くわ ] n dâu tằm/dâu 桑の木: cây dâu 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる: lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và...
  • 桑原桑原

    [ くわばらくわばら ] n Ối trời đất ơi!/trời ơi/ối trời ơi
  • 桑園

    [ そうえん ] n dâu tằm
  • 桑田

    [ そうでん ] n vườn dâu/nương dâu/ruộng dâu
  • 桑畑

    [ くわばたけ ] n nương dâu/đồng dâu/vườn dâu
  • 桑門

    [ そうもん ] n nhà sư/nhà tu hành
  • 桂皮

    [ けいひ ] n quế
  • [ ふくろう ] n Con cú
  • 梟将

    [ きょうしょう ] n viên tướng dũng mãnh
  • 梟敵

    [ きょうてき ] n Kẻ thù nguy hiểm
  • [ こずえ ] n ngọn cây
  • 梧桐

    [ あおぎり ] n Cây ngô đồng
  • 梨の実

    [ なしのみ ] n Quả lê
  • 梨の礫

    [ なしのつぶて ] n Không nhận được tin tức gì
  • 梯子

    Mục lục 1 [ はしこ ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác 2 [ はしご ] 2.1 n 2.1.1 thang 2.1.2 cầu thang [ はしこ ] n thang lầu thang...
  • 梯子をかける

    [ はしごをかける ] n bắc thang
  • 梯子車

    Mục lục 1 [ はしこしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ はしこしゃ ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top