Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

案内書

Mục lục

[ あんないしょ ]

n

bản hướng dẫn
bản dẫn

Tin học

[ あんないしょ ]

hướng dẫn [guide]
Explanation: Trong chương trình dàn trang, đây là một dòng không in ra, xuất hiện dưới dạng là một dòng chấm chấm trên màn hình, để chỉ rõ vị trí của các lề, các lề phụ, và các phần tử thiết kế mặt bằng trang khác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 案出

    [ あんしゅつ ] n sự nghĩ ra/sự nghiên cứu ra/sự tìm ra/sáng chế/phát minh  ~ 者: người sáng chế ra, phát minh
  • 案出する

    [ あんしゅつする ] n suy ra
  • [ くわ ] n dâu tằm/dâu 桑の木: cây dâu 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる: lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và...
  • 桑原桑原

    [ くわばらくわばら ] n Ối trời đất ơi!/trời ơi/ối trời ơi
  • 桑園

    [ そうえん ] n dâu tằm
  • 桑田

    [ そうでん ] n vườn dâu/nương dâu/ruộng dâu
  • 桑畑

    [ くわばたけ ] n nương dâu/đồng dâu/vườn dâu
  • 桑門

    [ そうもん ] n nhà sư/nhà tu hành
  • 桂皮

    [ けいひ ] n quế
  • [ ふくろう ] n Con cú
  • 梟将

    [ きょうしょう ] n viên tướng dũng mãnh
  • 梟敵

    [ きょうてき ] n Kẻ thù nguy hiểm
  • [ こずえ ] n ngọn cây
  • 梧桐

    [ あおぎり ] n Cây ngô đồng
  • 梨の実

    [ なしのみ ] n Quả lê
  • 梨の礫

    [ なしのつぶて ] n Không nhận được tin tức gì
  • 梯子

    Mục lục 1 [ はしこ ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác 2 [ はしご ] 2.1 n 2.1.1 thang 2.1.2 cầu thang [ はしこ ] n thang lầu thang...
  • 梯子をかける

    [ はしごをかける ] n bắc thang
  • 梯子車

    Mục lục 1 [ はしこしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ はしこしゃ ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • 梯子段

    [ はしごだん ] n bậc thang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top