Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

桑畑

[ くわばたけ ]

n

nương dâu/đồng dâu/vườn dâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 桑門

    [ そうもん ] n nhà sư/nhà tu hành
  • 桂皮

    [ けいひ ] n quế
  • [ ふくろう ] n Con cú
  • 梟将

    [ きょうしょう ] n viên tướng dũng mãnh
  • 梟敵

    [ きょうてき ] n Kẻ thù nguy hiểm
  • [ こずえ ] n ngọn cây
  • 梧桐

    [ あおぎり ] n Cây ngô đồng
  • 梨の実

    [ なしのみ ] n Quả lê
  • 梨の礫

    [ なしのつぶて ] n Không nhận được tin tức gì
  • 梯子

    Mục lục 1 [ はしこ ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác 2 [ はしご ] 2.1 n 2.1.1 thang 2.1.2 cầu thang [ はしこ ] n thang lầu thang...
  • 梯子をかける

    [ はしごをかける ] n bắc thang
  • 梯子車

    Mục lục 1 [ はしこしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ はしこしゃ ] n xe cứu hoả xe chữa cháy
  • 梯子段

    [ はしごだん ] n bậc thang
  • 梯形

    [ ていけい ] n Hình thang 梯形編成にする :(dàn quân) theo hình bậc thang
  • Mục lục 1 [ こり ] 1.1 n 1.1.1 kiện hàng 2 [ こん ] 2.1 n 2.1.1 bao 3 Kinh tế 3.1 [ こり ] 3.1.1 kiện hàng [package] [ こり ] n kiện...
  • 梱包

    Mục lục 1 [ こんぽう ] 1.1 n 1.1.1 bao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こんぽう ] 2.1.1 sự đóng gói/sự đóng bao [bale packing, packaging] 3 Tin...
  • 梱包する

    Kỹ thuật [ こんぽうする ] đóng gói [pack]
  • [ てこ ] n đòn bẩy
  • 梃子

    Mục lục 1 [ てこ ] 1.1 n 1.1.1 xà beng 1.1.2 đòn bẩy [ てこ ] n xà beng đòn bẩy 事業は政府のてこ入れがあって急に活気を帯びてきた....
  • 梃子台

    Kỹ thuật [ てこだい ] vật tựa đòn bẩy [Lever base]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top