Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

桜花

Mục lục

[ おうか ]

n

hoa anh đào

[ さくらばな ]

n

màu anh đào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 桜草

    [ さくらそう ] n anh thảo
  • 桜肉

    [ さくらにく ] n thịt ngựa
  • 桜色

    [ さくらいろ ] n màu hoa anh đào
  • 桜桃

    Mục lục 1 [ おうとう ] 1.1 n 1.1.1 quả anh đào 2 [ さくらんぼ ] 2.1 n 2.1.1 quả anh đào [ おうとう ] n quả anh đào [ さくらんぼ...
  • 桜湯

    [ さくらゆ ] n nước hoa anh đào
  • Mục lục 1 [ もも ] 1.1 n 1.1.1 quả đào/hoa đào 1.1.2 đào [ もも ] n quả đào/hoa đào 桃の代わりに缶詰の桃使っちゃおう。 :chúng...
  • 桃の節句

    [ もものせっく ] n ngày lễ các bé gái Ghi chú: ngày lễ ở Nhật này tổ chức vào mùng 3 tháng 3 và thường bày búp bê cho...
  • 桃の花

    [ もものはな ] n hoa đào
  • 桃山時代

    [ ももやまじだい ] n Thời đại Momoyama 安土桃山時代 :thời kỳ Azuchi Momoyama Ghi chú: Tên một thời đại ở Nhật (1583-1602)
  • 桃花

    [ とうか ] n sự trổ hoa đào
  • 桃色

    [ ももいろ ] n màu hoa đào 桃色がかったクリーム色 :màu kem đào
  • 桃源

    [ とうげん ] n đào nguyên 桃源郷 :nơi đào nguyên tiên cảnh
  • 桃源境

    [ とうげんきょう ] n cảnh đào nguyên
  • 桃源郷

    [ とうげんきょう ] n thiên đường/chốn đào nguyên
  • [ あん ] n-suf dự thảo/ý tưởng/ngân sách/đề xuất/phương án 来年度の予算(案): (dự toán) ngân sách cho năm tới 予算決議(案):...
  • 案の定

    Mục lục 1 [ あんのじょう ] 1.1 adv, exp 1.1.1 quả nhiên/đúng như đã dự tính/không nằm ngoài dự tính/đúng như dự đoán...
  • 案外

    Mục lục 1 [ あんがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất ngờ/không tính đến/không ngờ 1.2 n-adv 1.2.1 ngoài ra/hơn hoặc kém [ あんがい...
  • 案山子

    [ かかし ] n bù nhìn
  • 案件

    Mục lục 1 [ あんけん ] 1.1 n-adv 1.1.1 phương án 1.2 n 1.2.1 vụ việc/vụ án/vấn đề/việc [ あんけん ] n-adv phương án n vụ...
  • 案内

    [ あんない ] n hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn 駐車案内:Hướng dẫn đỗ xe 大学入学案内 :chỉ dẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top