- Từ điển Nhật - Việt
棄却
Mục lục |
[ ききゃく ]
n
sự vứt bỏ/sự bỏ đi/chối bỏ
- 過誤棄却: chối tội (chối rằng mình đã phạm sai lầm)
sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện)/bác bỏ
- 棄却物資: vật chứng bác bỏ lời tố cáo
- 棄却率: tỷ lệ bác bỏ
- 請求の棄却: bác bỏ yêu cầu
- 公訴棄却: bác bỏ lời công tố
- 控訴棄却: bác bỏ đơn kháng án (kháng cáo)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
棄却する
Mục lục 1 [ ききゃく ] 1.1 vs 1.1.1 bác bỏ/bác 2 [ ききゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ/vứt bỏ/từ bỏ/bác bỏ [ ききゃく ] vs... -
棄児
[ きじ ] n trẻ bị bỏ rơi -
棄権
[ きけん ] n sự bỏ quyền/bỏ quyền/không thực thi quyền/bỏ phiếu trắng 有権者の棄権数は最悪を記録した: số lượng... -
棄権する
[ きけんする ] vs bỏ quyền/rút lui/bỏ cuộc/bỏ phiếu trắng マラソンで途中棄権する: rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông... -
棄権率
[ きけんりつ ] n tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu/tỷ lệ bỏ phiếu trắng 投票の棄権率が記録的に高い: tỷ lệ không tham... -
棕櫚
[ しゅろ ] n dừa -
棋士
[ きし ] n ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ へぼ棋士: cờ thủ chơi kém 将棋棋士: người chơi cờ tướng chuyên nghiệp -
棋譜
[ きふ ] n kết quả trò chơi/thành tích chơi game -
椎骨
[ ついこつ ] n đốt sống 椎骨から成る :hình thành nên từ đốt sống 椎骨の間の開口部を通して脊柱から出る :nhô... -
植える
Mục lục 1 [ うえる ] 1.1 v1 1.1.1 vun trồng 1.1.2 trông trọt 1.1.3 trồng (cây)/gieo hạt [ うえる ] v1 vun trồng trông trọt trồng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
442 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.