Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

棋士

[ きし ]

n

ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ
へぼ棋士: cờ thủ chơi kém
将棋棋士: người chơi cờ tướng chuyên nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 棋譜

    [ きふ ] n kết quả trò chơi/thành tích chơi game
  • 椎骨

    [ ついこつ ] n đốt sống 椎骨から成る :hình thành nên từ đốt sống 椎骨の間の開口部を通して脊柱から出る :nhô...
  • 植える

    Mục lục 1 [ うえる ] 1.1 v1 1.1.1 vun trồng 1.1.2 trông trọt 1.1.3 trồng (cây)/gieo hạt [ うえる ] v1 vun trồng trông trọt trồng...
  • 植わる

    Mục lục 1 [ うわる ] 1.1 v5r 1.1.1 mọc 1.1.2 được trồng/trồng [ うわる ] v5r mọc được trồng/trồng
  • 植物

    Mục lục 1 [ しょくぶつ ] 1.1 v5r 1.1.1 thảo mộc 1.1.2 cỏ cây 1.2 n 1.2.1 thực vật/cây cối [ しょくぶつ ] v5r thảo mộc cỏ...
  • 植物学

    [ しょくぶつがく ] n thực vật học
  • 植物学者

    [ しょくぶつがくしゃ ] n nhà thực vật học
  • 植物園

    [ しょくぶつえん ] n vườn bách thảo
  • 植物類

    [ しょくぶつるい ] n loài cây
  • 植物検疫証明書

    Mục lục 1 [ しょくぶつけんえきしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật 2 Kinh tế 2.1 [ しょくぶつけんえきしょうめいしょ...
  • 植物油

    Mục lục 1 [ しょくぶつゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu thực vật 1.1.2 dầu thảo mộc [ しょくぶつゆ ] n dầu thực vật dầu thảo mộc
  • 植物性脂肪

    [ しょくぶつせいしぼう ] n chất béo thực vật
  • 植民地

    [ しょくみんち ] n thuộc địa 植民地を開拓する: khai thác thuộc địa
  • 植民地貿易

    Mục lục 1 [ しょくみんちぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán thuộc địa 2 Kinh tế 2.1 [ しょくみんちぼうえき ] 2.1.1 buôn bán...
  • 植木

    [ うえき ] n cây trồng
  • 植木バラ

    [ うえきバラ ] n chậu hoa
  • 植木鉢

    [ うえきばち ] n chậu cây cảnh
  • 椰子

    [ やし ] n dừa
  • 椰子の水

    [ やしのみず ] n nước dừa
  • 椰子油

    [ やしあぶら ] n dầu dừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top