- Từ điển Nhật - Việt
棒暗記
[ ぼうあんき ]
n
kiểu học thuộc lòng lung tung
- ~の名前を棒暗記させられる :Bị bắt học vẹt tên của_
- 「単語はどうやって覚えましたか」「ただもう反復学習です。丸暗記に棒暗記でした」 :"Cậu nhớ từ bằng cách nào?" "Chỉ bằng cách học đi học lại. Học quay vòng và học thuộc lòng"
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
棄てる
Mục lục 1 [ すてる ] 1.1 n 1.1.1 vứt 1.1.2 từ bỏ 1.1.3 hẩm hiu 1.1.4 bỏ [ すてる ] n vứt từ bỏ hẩm hiu bỏ -
棄却
Mục lục 1 [ ききゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự vứt bỏ/sự bỏ đi/chối bỏ 1.1.2 sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện)/bác bỏ [... -
棄却する
Mục lục 1 [ ききゃく ] 1.1 vs 1.1.1 bác bỏ/bác 2 [ ききゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ/vứt bỏ/từ bỏ/bác bỏ [ ききゃく ] vs... -
棄児
[ きじ ] n trẻ bị bỏ rơi -
棄権
[ きけん ] n sự bỏ quyền/bỏ quyền/không thực thi quyền/bỏ phiếu trắng 有権者の棄権数は最悪を記録した: số lượng... -
棄権する
[ きけんする ] vs bỏ quyền/rút lui/bỏ cuộc/bỏ phiếu trắng マラソンで途中棄権する: rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông... -
棄権率
[ きけんりつ ] n tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu/tỷ lệ bỏ phiếu trắng 投票の棄権率が記録的に高い: tỷ lệ không tham... -
棕櫚
[ しゅろ ] n dừa -
棋士
[ きし ] n ngưòi chơi cờ chuyên nghiệp/cờ thủ へぼ棋士: cờ thủ chơi kém 将棋棋士: người chơi cờ tướng chuyên nghiệp -
棋譜
[ きふ ] n kết quả trò chơi/thành tích chơi game
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
691 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMammals I
442 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMap of the World
631 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?