Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

棟上げ式

[ むねあげしき ]

n

lễ khởi công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 棟木

    [ むなぎ ] n gỗ làm nóc nhà
  • 棍棒

    [ こんぼう ] n Cái gậy/dùi cui
  • Mục lục 1 [ もり ] 1.1 n 1.1.1 rừng rú 1.1.2 rừng [ もり ] n rừng rú rừng 高温多湿の気候でのみ生育する森 :rừng...
  • 森閑

    Mục lục 1 [ しんかん ] 1.1 n 1.1.1 sự yên lặng/yên lặng/sự tĩnh mịch/tĩnh mịch 1.2 adj-na 1.2.1 yên lặng/tĩnh mịch [ しんかん...
  • 森林

    [ しんりん ] n rừng rú
  • 森林を保護する

    [ しんりんをほごする ] n kiểm lâm
  • 森林再生

    [ しんりんさいせい ] n Tái sinh rừng
  • 棺に入れる

    [ ひつぎにいれる ] n liệm
  • 棺桶

    [ かんおけ ] n quan tài 老人は棺桶の中に安らかに横たわっていた: Người già nằm yên giấc trong quan tài 亡くなった男性は埋葬のため、棺桶に入れられた:...
  • [ とげ ] n gai/lông (nhím) ヤマアラシの棘: lông nhím 言葉には棘がある: lời nói (như) có gai nhọn
  • 棘皮動物

    [ きょくひどうぶつ ] n Động vật da gai 化石の棘皮動物 :Động vật da gai hóa thạch 棘皮動物卵 :Trứng của động...
  • [ なつめ ] n Quả táo ta/cây táo ta 棗形の :Hình quả táo ta Ghi chú: loại táo nhỏ, dùng để làm thuốc
  • 棗椰子

    [ なつめやし ] n Quả chà là/cây chà là
  • Mục lục 1 [ ぼう ] 1.1 n 1.1.1 gậy chỉ huy 1.1.2 gậy [ ぼう ] n gậy chỉ huy gậy 私は出発地点を示すために棒を地面に立てた.:Tôi...
  • 棒でなぐる

    [ ぼうでなぐる ] n đánh đòn
  • 棒グラフ

    Tin học [ ぼうグラフ ] đồ thị thanh [bar graph] Explanation : Trong đồ họa giới thiệu, đây là loại đồ thị gồm các thanh...
  • 棒を引き抜く

    [ ぼうをひきぬく ] n nhổ sào
  • 棒立ち

    [ ぼうだち ] n sự lồng lên/sự chồm lên (ngựa..) 人)を心臓が止まるほど驚かせて棒立ちにさせる :Làm cho ai giật...
  • 棒高跳び

    [ ぼうたかとび ] n nhảy xào
  • 棒暗記

    [ ぼうあんき ] n kiểu học thuộc lòng lung tung ~の名前を棒暗記させられる :Bị bắt học vẹt tên của_ 「単語はどうやって覚えましたか」「ただもう反復学習です。丸暗記に棒暗記でした」 :\"Cậu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top