Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

植物検疫証明書

Mục lục

[ しょくぶつけんえきしょうめいしょ ]

n

giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật

Kinh tế

[ しょくぶつけんえきしょうめいしょ ]

giấy chứng kiểm dịch thực vật [phytosanitary certificate]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 植物油

    Mục lục 1 [ しょくぶつゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu thực vật 1.1.2 dầu thảo mộc [ しょくぶつゆ ] n dầu thực vật dầu thảo mộc
  • 植物性脂肪

    [ しょくぶつせいしぼう ] n chất béo thực vật
  • 植民地

    [ しょくみんち ] n thuộc địa 植民地を開拓する: khai thác thuộc địa
  • 植民地貿易

    Mục lục 1 [ しょくみんちぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán thuộc địa 2 Kinh tế 2.1 [ しょくみんちぼうえき ] 2.1.1 buôn bán...
  • 植木

    [ うえき ] n cây trồng
  • 植木バラ

    [ うえきバラ ] n chậu hoa
  • 植木鉢

    [ うえきばち ] n chậu cây cảnh
  • 椰子

    [ やし ] n dừa
  • 椰子の水

    [ やしのみず ] n nước dừa
  • 椰子油

    [ やしあぶら ] n dầu dừa
  • [ とどまつ ] n Cây linh sam/cây linh sam trắng
  • 椴鋼

    Kỹ thuật [ だんこう ] thép rèn [forged steel]
  • 椿

    [ つばき ] n Cây hoa trà
  • 椿油

    [ つばきあぶら ] n Dầu hoa trà
  • 検定

    Mục lục 1 [ けんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm định/sự kiểm tra và phân định/kiểm định/kiểm tra trình độ 2 Kinh tế 2.1...
  • 検定する

    Mục lục 1 [ けんてい ] 1.1 vs 1.1.1 kiểm định/kiểm tra và phân định/kiểm tra trình độ/kiểm tra 2 [ けんていする ] 2.1...
  • 検定協会

    Kinh tế [ けんていきょうかい ] cục kiểm nghiệm [inspection and testing bureau]
  • 検定人

    Mục lục 1 [ けんていにん ] 1.1 n 1.1.1 người kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ けんていにん ] 2.1.1 người kiểm nghiệm [inspector]...
  • 検定結果

    Mục lục 1 [ けんていけっか ] 1.1 n 1.1.1 kết quả kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ けんていけっか ] 2.1.1 kết quả kiểm nghiệm...
  • 検定証明書

    Mục lục 1 [ けんていしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm nghiệm 2 Kinh tế 2.1 [ けんていしょうめいしょ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top